Màn hình cảm ứng 17″ CV-117/P2002E
- Máy tính bảng điều khiển cảm ứng không quạt dòng 17 “Bộ xử lý Intel® Core ™ thế hệ thứ 6 với Công nghệ CFM & CDS
- Hoạt động liên tục 24/7
- Bảo hành 24 tháng
Màn hình cảm ứng 17″ CV-117/P2002E
Màn hình cảm ứng 17″ CV-117/P2002E thuộc dòng màn hình CV-117/P2000 của hãng Cincoze. Đây là dòng máy tính bảng điều khiển cảm ứng bền bỉ, không quạt và không dây hiệu suất cao. Với màn hình 17 inch được hỗ trợ bởi bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 6 Core™U, cung cấp nhiều sức mạnh tính toán hơn, xử lý dữ liệu nhanh hơn và tăng 40% hiệu suất đồ họa, chỉ tiêu thụ 15W điện năng.
Dòng CV-117/P2000 hỗ trợ công nghệ CFM (mô-đun chức năng điều khiển), giao diện được xác định riêng của Cincoze với tín hiệu điều khiển và tăng công suất tích hợp cho phép bạn mở rộng PoE và các chức năng cảm biến đánh lửa với các bo mạch CFM bổ sung. Ngoài ra, Cincoze còn cung cấp một loạt đầy đủ các thẻ I/O mở rộng Mini-PCIe (MEC) để bổ sung thêm I/O thông qua giá đỡ đa năng.
Màn hình cảm ứng CV-117/P2002E đi kèm với phiên bản mỏng và phiên bản có thể mở rộng (mở rộng thẻ PCI/PCIe) được làm bằng khái niệm thiết kế mô-đun nổi bật cho tính linh hoạt cao nhất để đáp ứng các ứng dụng công nghiệp đa năng.
CV-117/P2002E là một hệ thống máy tính thực sự chắc chắn hỗ trợ nhiệt độ hoạt động rộng từ -20°C đến 70°C, đầu vào DC phạm vi rộng từ 9V đến 48V và nhiều loại bảo vệ công nghiệp khác nhau. Hơn nữa, thiết kế mạch khởi động lại tức thì cho phép hệ thống đối phó với yêu cầu điện năng quan trọng cho các ứng dụng của nhà máy. CV-117/P2002E có tích hợp SuperCap để tránh chi phí thay thế pin CMOS cao trong thời gian ngừng hoạt động và hoàn toàn không cần bảo trì.
=>> Xem thêm: Các thông tin cập nhật sản phẩm mới nhất của Hãng Cincoze
Model Name | CV-117/P2002E | |||
Model No. | CV-117R/P2002E | CV-117C/P2002E | CV-117G/P2002E | |
Màn hình | Kích thước LCD | 17″ (5:4) | ||
Độ phân giải tối đa | 1280 x 1024 | |||
Độ sáng (cd/m2) | 350 | |||
Độ tương phản | 800 : 1 | |||
Màu sắc LCD | 16.7M | |||
Pixel Pitch (mm) | 0.264 (H) x 0.264 (V) | |||
Góc nhìn (H-V) | 160 / 140 | |||
Đèn nền MTBF | 50,000 hrs (LED Backlight) | |||
Touch | 5 dây điện trở | V | – | – |
Điện dung chiếu | – | V | – | |
Hệ thống xử lý | Onboard 6th Intel® Core™ U processors (Skylake) – Intel® Core™ i5-6300U processor (3M Cache, up to 3.00 GHz) – Intel® Core™ i3-6100U processor (3M Cache, 2.30 GHz) – TDP: 15 W – BIOS: AMI 64Mbit SPI BIOS | |||
Bộ nhớ | 2x DDR4 260-pin SO-DIMM socket, support up to 32 GB (2133MHz, un-buffered and non-ECC type) | |||
Đồ họa | Intel® HD Graphics 520 | |||
Ba màn hình với giao diện 1x VGA, 1x DVI-D and 1x CDS | ||||
Âm thanh | Realtek® ALC888-GR | |||
Âm thanh chất lượng cao | ||||
Giao diện I/O | 1x VGA (Up to 1920 x 1080 @ 60Hz), DB-15 | |||
1x DVI-D (Up to 1920 x 1080 @ 60Hz) | ||||
1x CDS Interface, Compact PCI Connector | ||||
2x GbE LAN (Support WoL, Teaming, Jumbo Frame and PXE), RJ45 – GbE1: Intel I219LM – GbE2: Intel I210AT | ||||
2x PoE+ (with Optional CFM PoE Module) – Comply with IEEE 802.3at, Offers Up to 25.5W Per Port | ||||
6x RS-232/422/485 with Auto Flow Control (Support 5V/12V), DB9 | ||||
4x USB 3.0, Type-A | ||||
1x USB 2.0, Type-A | ||||
16x Isolated DIO (8x DI/8x DO), 20-Pin Terminal Block | ||||
1x Line-out & 1x Mic-in, Phone Jack 3.5mm | ||||
1x Công tắc bật tắt nguồn | ||||
1x Nút khởi động lại | ||||
1x Công tắc AT/ATX | ||||
1x Điều khiển bật/tắt từ xa, 2-Pin Terminal Block | ||||
1x External FAN Connector, 4-Pin Terminal Block | ||||
Lưu trữ | 2x 2.5” SATA HDD/SSD Bay, Support RAID 0/1 (Gen3) | |||
2x mSATA (One Shared by Mini-PCIe Socket) (Gen2) | ||||
1x CFast Socket (Gen3) | ||||
Sự mở rộng | 1x Giao diện CFM PoE | |||
1x Giao diện CFM IGN | ||||
2x Ổ cắm Full-size Mini-PCIe | ||||
1x PCI or 1x PCIex4 Expansion slot Optional Riser Card: 1x PCI, 1x PCIex4 Support maximum dimension of add-on card (H x L): 100mm x 200mm | ||||
1x Universal I/O Bracket | ||||
1x Ổ cắm SIM | ||||
4x Lỗ ăng ten | ||||
Chức năng khác | Hỗ trợ công nghệ CDS | |||
Hỗ trợ công nghệ CFM | ||||
Hỗ trợ công nghệ khởi động lại tức thì (0.2 sec) | ||||
Hỗ trợ cảm biến đánh lửa(IGN) | ||||
Hỗ trợ chức năng OSD (LCD On/Off, Brightness Up, Brightness Down for CDS Display Module) | ||||
Internal Speaker AMP 2W + 2W | ||||
Tích hợp SuperCap | ||||
Bộ đếm thời gian: Software Programmable Supports 1~255 sec. System Reset | ||||
Công suất yêu cầu | Support AT/ATX Power Mode | |||
Power Input Voltage 9~48VDC | ||||
One 3-pin Terminal Block Connector | ||||
Optional Power Adapter AC/DC 12V/5A 60W or 24V/5A 120W | ||||
Vật lý | Kích thước (WxHxD): 450 x 350 x 106.5 mm | |||
Trọng lượng: 8.82 kg | ||||
Die-cast Flat Surface | ||||
Support Panel/Wall /Arm/ VESA / Mounting | ||||
Thiết kế không quạt | ||||
Thiết kế Jumper-less | ||||
Biện pháp bảo vệ | Bảo vệ đầu vào nguồn điện ngược | |||
Bảo vệ quá áp: 58V | ||||
Bảo vệ quá dòng: 15A | ||||
Bảo vệ ESD: +/-15kV (air), +/-8kV (contact) | ||||
Surge Protection: 3kW | ||||
Hệ điều hành | Windows® 10 Windows® 8.1 Windows® 7 | |||
Linux® Kernel 4.4 | ||||
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -20°C to 70°C (With extended temperature peripherals; Ambient with air flow According to IEC60068-2-1, IEC60068-2-2, IEC60068-2-14) | |||
Nhiệt độ bảo quản: -30°C to 80°C | ||||
Độ ẩm tương đối: 80% RH @ 50°C (Non-condensing) | ||||
Cấp IP: Chống nước mặt trước theo tiêu chuẩn IP65 | ||||
EMC: CE, FCC lớp A |
Reviews
There are no reviews yet.