Màn hình cảm ứng 19″ CS-119/P2002
- Máy tính bảng điều khiển cảm ứng có thể đọc được ánh sáng mặt trời TFT-LCD 19 “với Bộ xử lý Intel® Core ™ thế hệ thứ 6
- Hoạt động liên tục 24/7
- Bảo hành 24 tháng
Màn hình cảm ứng 19″ CS-119/P2002
CS-119/P2002 là máy tính bảng điều khiển cảm ứng có thể đọc được dưới ánh sáng mặt trời TFT-LCD 19 inch cung cấp độ sáng cực cao 1.600 nits và độ phân giải 1280×1024 (SXGA). Hệ thống được trang bị bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 6 Core™U series hiệu suất cao và cung cấp I/O mở rộng bao gồm 2xGbE, 5xUSB, 6x RS232 / 422/485, 8x DI/8x DO, 1xVGA và 1xDVI-D.
Bên cạnh đó, màn hình cảm ứng CS-119/P2002 cũng hỗ trợ 2x Mini-PCIe slot và 1x SIM socket cho nhiều loại các kết nối không dây, chẳng hạn như BT/WiFi và 3G/LTE. Ngoài ra, nó còn có 3 loại thiết bị lưu trữ bao gồm 2.5″ SATA HDD (RAID 0/1), mSATA và CFast. Các thiết bị lưu trữ này cho phép truy cập dữ liệu nhanh chóng và bảo trì dễ dàng.
Dòng CS-119/P2002 hỗ trợ công nghệ hệ thống hiển thị chuyển đổi (CDS). So với các máy tính bảng điều khiển độc lập thông thường, nó có thể giảm chi phí bảo trì và giảm thời gian ngừng hoạt động ngoài kế hoạch.
Để có tính linh hoạt cao hơn, dòng CS-119/P2002 có phiên bản mở rộng PCI/PCIe và chức năng đánh lửa PoE/nguồn bằng CFM (Mô-đun chức năng điều khiển) bổ sung. Hơn nữa, CS-119/P2002 là một hệ thống màn hình thực sự chắc chắn hỗ trợ nhiệt độ hoạt động phạm vi rộng từ -20°C đến 70°C, mặt trước chống bụi/chống nước IP65, đầu vào nguồn DC phạm vi rộng từ 9 đến 48VDC và các biện pháp bảo vệ công nghiệp nghiêm ngặt.
Trên đây là tất tần tật những thông tin cơ bản về màn hình cảm ứng CS-119/P2002. Nếu bạn còn thắc mắc gì về sản phẩm này, liên hệ ngay IPC247 để được hỗ trợ tư vấn nhé! Chúc bạn lựa chọn được màn hình cảm ứng phù hợp.
=>> Xem thêm: Một số dòng màn hình cảm ứng được người dùng đánh giá cao
Model Name | CS-119/P2002 | |
Model No. | CS-119C/P2002 | |
Màn hình | Kích thước LCD | 19″ (5:4) |
Độ phân giải tối đa | 1280 x 1024 | |
Độ sáng (cd/m2) | 1600 | |
Độ tương phản | 1000 : 1 | |
Màu sắc LCD | 16.7M | |
Pixel Pitch (mm) | 0.294 (H) x 0.294 (V) | |
Góc nhìn (H-V) | 170 / 160 | |
Đèn nền MTBF | 50,000 hrs (LED Backlight) | |
Touch | 5 dây điện trở | – |
Điện dung chiếu | V | |
Hệ thống xử lý | Onboard 6th Intel® Core™ U processors (Skylake) – Intel® Core™ i5-6300U processor (3M Cache, up to 3.00 GHz) – Intel® Core™ i3-6100U processor (3M Cache, 2.30 GHz) – TDP: 15 W – BIOS: AMI 64Mbit SPI BIOS | |
Bộ nhớ | 2x DDR4 260-pin SO-DIMM socket, support up to 32 GB (2133MHz, un-buffered and non-ECC type) | |
Đồ họa | Intel® HD Graphics 520 | |
Hỗ trợ 3 màn hình với giao diện 1x VGA, 1x DVI-D and 1x CDS | ||
Âm thanh | Realtek® ALC888-GR | |
Âm thanh chất lượng cao | ||
Giao diện I/O | 1x VGA (Up to 1920 x 1080 @ 60Hz), DB-15 | |
1x DVI-D (Up to 1920 x 1080 @ 60Hz) | ||
1x CDS Interface, Compact PCI Connector | ||
2x GbE LAN (Support WoL, Teaming, Jumbo Frame and PXE), RJ45 – GbE1: Intel I219LM – GbE2: Intel I210AT | ||
2x PoE+ (with Optional CFM PoE Module) – Comply with IEEE 802.3at, Offers Up to 25.5W Per Port | ||
6x RS-232/422/485 with Auto Flow Control (Support 5V/12V), DB9 | ||
4x USB 3.0, Type-A | ||
1x USB 2.0, Type-A | ||
16x Isolated DIO (8x DI/8x DO), 20-Pin Terminal Block | ||
1x Line-out & 1x Mic-in, Phone Jack 3.5mm | ||
1x Công tắc bật/ tắt nguồn | ||
1x Nút khởi động lại | ||
1x Công tắc AT/ATX | ||
1x Điều khiển bật/ tắt từ xa, 2-Pin Terminal Block | ||
1x External FAN Connector, 4-Pin Terminal Block | ||
Lưu trữ | 2x 2.5” SATA HDD/SSD Bay, Support RAID 0/1 (Gen3) | |
2x mSATA (One Shared by Mini-PCIe Socket) (Gen2) | ||
1x CFast Socket (Gen3) | ||
Sự mở rộng | 1x CFM PoE interface | |
1x CFM IGN interface | ||
2x Full-size Mini-PCIe Socket | ||
1x Universal I/O Bracket | ||
1x Ổ cắm SIM | ||
4x Antenna Hole | ||
Chức năng khác | Hỗ trợ công nghệ CDS | |
Hỗ trợ công nghệ CFM | ||
Hỗ trợ khởi động lại tức thì (0.2 sec) | ||
Hỗ trợ cảm biến đánh lửa (IGN) | ||
Hỗ trợ chức năng OSD (LCD On/Off, Brightness Up, Brightness Down for CDS Display Module) | ||
Internal Speaker AMP 2W + 2W | ||
Tích hợp SuperCap | ||
Bộ đếm thời gian: Software Programmable Supports 1~255 sec. System Reset | ||
Công suất yêu cầu | Support AT/ATX Power Mode | |
Power Input Voltage 9~48VDC | ||
One 3-pin Terminal Block Connector | ||
Optional Power Adapter 24V/5A 120W | ||
Vật lý | Kích thước (WxHxD): 510 x 389.3 x 88.5 mm | |
Trọng lượng: 9.88 kg | ||
Front Panel Construction: Flat Rugged Aluminum Die-Casting Bezel | ||
Support Panel/Wall /Arm/ VESA / Mounting | ||
Thiết kế không quạt | ||
Thiết kế Jumper-less | ||
Biện pháp bảo vệ | Bảo vệ đầu vào nguồn điện ngược | |
Bảo vệ quá áp: 58V | ||
Bảo vệ quá dòng: 15A | ||
Bảo vệ ESD: +/-15kV (air), +/-8kV (contact) | ||
Surge Protection: 3kW | ||
Hệ điều hành | Windows® 10 Windows® 8.1 Windows® 7 | |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -20°C to 70°C (With extended temperature peripherals; Ambient with air flow According to IEC60068-2-1, IEC60068-2-2, IEC60068-2-14) | |
Nhiệt độ bảo quản: -20°C to 70°C | ||
Độ ẩm tương đối: 90% RH @ 40°C (Non-condensing) | ||
Sốc: Operating, 15 Grms, Half-sine 11 ms Duration (w/ SSD, according to IEC60068-2-64) | ||
Rung: Operating, 1.5 Grms, 5-500 Hz, 3 Axes | ||
Cấp I: Chống nước mặt trước theo tiêu chuẩn IP65 | ||
EMC: CE, FCC lớp A |
Reviews
There are no reviews yet.