Màn hình cảm ứng 10.4″ CS-110H/P1001
- 10.4″ TFT-LCD Sunlight Readable Touch Panel PC with Intel® Atom™ E3845 Quad Core Processor
- Hoạt động liên tục 24/7
- Bảo hành 24 tháng
Màn hình cảm ứng 10.4″ CS-110H/P1001
CS-110H/P1000 là dòng máy tính bảng điều khiển cảm ứng có thể đọc được dưới ánh sáng mặt trời TFT-LCD 10.4″ cung cấp độ sáng cực cao 1.500 nits và độ phân giải 1024 x 768 (XGA). CS-110H/P1001 có hệ thống được trang bị bộ xử lý Intel® Atom® E3845 và cung cấp I/O mở rộng bao gồm 2x GbE, 4x USB, 2x RS232/422/485, 4x DI/4xDO, 1xVGA và 1x DisplayPort. Nó cũng hỗ trợ 1x khe cắm Mini-PCIe và 1x ổ cắm SIM cho nhiều loại kết nối không dây, chẳng hạn như BT/WiFi và 3G/LTE.
Ngoài ra, màn hình cảm ứng CS-110H/P1001 còn có 2 loại thiết bị lưu trữ là HDD 2.5″ SATA và CFast. Các thiết bị lưu trữ này cho phép truy cập dữ liệu nhanh chóng và bảo trì dễ dàng. Dòng CS-110H/P1001 hỗ trợ công nghệ hệ thống hiển thị có thể chuyển đổi (CDS). So với các máy tính bảng điều khiển độc lập thông thường, nó có thể giảm chi phí bảo trì và giảm thời gian ngừng hoạt động ngoài kế hoạch.
Hơn nữa, dòng CS-110H/P1001 là một hệ thống màn hình thực sự chắc chắn hỗ trợ nhiệt độ hoạt động phạm vi rộng từ – 20°C đến 70°C, mặt trước chống bụi, chống nước theo tiêu chuẩn IP65. Đầu vào nguồn DC phạm vi rộng từ 9 đến 48VDC và biệp pháp bảo vệ công nghiệp nghiêm ngặt.
Trên đây là những thông số kỹ thuật cùng tính năng vượt trội của màn hình cảm ứng CS-110H/P1001, dễ đàng nhận thấy chúng rất phù hợp với các ứng dụng công nghiệp. Liên hệ ngay IPC247 để được tư vấn thêm về sản phẩm nhé!
=>> Xem thêm: Những điều cần biết về máy tính công nghiệp cảm ứng và màn hình hiển thị
Model Name | CS-110/P1001 | |
Model No. | CS-110C/P1001 | |
Màn hình | Kích thước LCD Size | 10.4″ (4:3) |
Độ phân giải tối đa | 1024 x 768 | |
Độ sáng (cd/m2) | 1500 | |
Độ tương phản | 1400 : 1 | |
Màu sắc LCD | 16.2M | |
Pixel Pitch (mm) | 0.206 (H) x 0.206 (V) | |
Góc nhìn (H-V) | 178 / 178 | |
Đèn nền MTBF | 50000 hrs (LED Backlignt) | |
Touch | 5 dây điện trở | – |
Điện dung chiếu | V | |
Hệ thống xử lý | CPU | Intel Atom E3845 |
Core Number | 4 | |
Frequency | 1.91 GHz | |
Bộ nhớ đệm | 2 MB | |
Watts | 10W | |
Bộ nhớ | Tốc độ truyền tải | DDR3L 1066/ 1333MHz (un-buffered and non-ECC) |
Sức chứa tối đa | 8 GB | |
Ổ cắm | 1x 204-Pin SODIMM | |
Đồ họa | Chipset | Intel® HD Graphics |
Màn hình kép | VGA + DP VGA + CDS DP + CDS | |
Âm thanh | Interface | Realtek ALC888-GR, High Definition Audio |
Giao diện I/O Interface | VGA | 1x DB-15 connector, CH7517, Up to 1920×1080@60Hz |
DP | 1x DP connector, Up to 1920×1080@60Hz | |
LAN | 2x 10/100/1000 Mbps, RJ45 GbE1: Intel I210AT GbE2: Intel I210AT Support Wake On Lan, Teaming, Jumbo frame, IEEE 1588v2, PXE | |
POE+ | – | |
Serial Port | 2x RS-232/422/485, DB9 Support 5V/12V | |
USB 3.0 | 1x USB 3.0, Type-A | |
USB 2.0 | 3x USB 2.0, Type-A | |
DIO | 4 in/4 out | |
Line-Out | 1x Phone Jack 3.5mm | |
Mic-In | 1x Phone Jack 3.5mm | |
Công tắc bật/ tắt nguồn | V | |
Nút khởi động lại | V | |
Công tắc AT/ATX | V | |
Điều khiển bật tắt nguồn từ xa | – | |
External FAN Connector | – | |
Lưu trữ | SSD/HDD | 1x Internal SATA port for 2.5” HDD/SSD |
mSATA | – | |
CFast | 1 | |
Sự mở rộng | PCI | – |
PCIe | – | |
CFM Interface (Control Function Module) | – | |
Mini PCI Express | 1x Full-size Mini PCIe | |
Universal I/O Bracket | ||
Ổ cắm SIM | 1(internal) | |
Lỗ ăng ten | 2 | |
Chức năng khác | Chức năng CDS | V |
Chức năng OSD | LCD On/Off, Brightness Up/Down (With Display Module) | |
Cảm biến đánh lửa | – | |
Loa trong | AMP 2W + 2W | |
Super Cap | – | |
Khởi động lại tức thì | V | |
Watchdog Timer | Software Programmable Supports 1~255 sec. System Reset | |
Công suất yêu cầu | Power Type | AT/ATX |
Power Input Voltage | 9~48VDC | |
Connector | 3-pin Terminal Block | |
Power Adaptor | Optional AC/DC 12V/5A, 60W | |
Vật lý | Kích thước (WxHxD) | 295 x 227.3 x 65 mm |
Trọng lượng | 3.58 kg | |
Construction Front Panel | Die-cast Flat Surface | |
Mounting | Panel/ Wall/Arm/ VESA Mounting | |
Thiết kế không quạt | V | |
Thiết kế Cable-less | – | |
Thiết kế Jumper-less | – | |
Biện pháp bảo vệ | Bảo vệ đầu vào nguồn điện ngược | V |
Bảo vệ quá áp | V | |
Bảo vệ quá dòng | V | |
Bảo vệ ESD | V | |
Hệ điều hành | Windows | Windows® 10 Windows® 8.1 Windows® 7 |
Linux | Linux® Kernel 3.X | |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động | Ambient with air flow: -20°C to 70°C (with Industrial Grade Peripherals) |
Nhiệt độ bảo quản | -30°C to 80°C | |
Độ ẩm tương đối | 90% RH @ 40°C (Non-Condensing) | |
Cấp IP | Chống nước mặt trước theo tiêu chuẩn IP65 | |
EMC | CE/ FCC lớp A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.