Máy tính công nghiệp không quạt DX-1100
- 8th Generation Intel® Xeon® and Core™ Processors, Extreme Performance, Compact and Modular Rugged Workstation
- Hoạt động liên tục 24/7
- Bảo hành 24 tháng
Máy tính công nghiệp không quạt DX-1100
Máy tính công nghiệp không quạt DX-1100 là một máy trạm chắc chắn được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu về nền tảng máy tính hiệu suất cao. Dựa trên socket LGA 1151 và chipset Intel® C246, hệ thống hỗ trợ bộ vi xử lý Intel Xeon® và Core ™ thế hệ thứ 8 (tên mã trước đây là Coffee Lake S) với tối đa 8 lõi và dung lượng bộ nhớ 64GB.
Mặc dù có kích thước nhỏ gọn đáng kể, máy tính công nghiệp DX-1100 vẫn mang lại sự linh hoạt tối đa khi mở rộng I/O theo mô-đun và cung cấp khay ổ cứng HDD/SSD 2,5 “hoán đổi nóng kép với chức năng RAID. Nhờ công nghệ CFM (Mô-đun chức năng điều khiển) độc quyền của Cincoze, DX-1100 có thể được cấu hình ngay lập tức với Power over Ethernet và các chức năng cảm biến đánh lửa điện được áp dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như thị giác máy, vận chuyển trong xe và giám sát di động.
Có cấu trúc chắc chắn, thiết kế không quạt, không cáp, không cần jumper, nhiệt độ hoạt động rộng (-40 đến 70°C), đầu vào nguồn DC phạm vi rộng (9 ~ 48 VDC), khả năng chịu rung và sốc cao (5/50 Grms). Máy tính công nghiệp không quạt DX-1100 không cần bảo trì và lý tưởng để triển khai trong môi trường khắc nghiệt.
=>> Xem thêm: Nhà cung cấp máy tính công nghiệp hàng đầu Việt Nam
Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu thêm về DX-1100, hãy liên hệ ngay IPC247 để được tư vấn. Đây là Công ty Phát triển Công nghệ cao Quyết Thắng – đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối có đầy đủ giấy tờ nhập khẩu bao gồm CO (chứng nhận xuất xứ), CQ (chứng nhận chất lượng) và được quản lý theo quy trình QLCL ISO 9001: 2015. Chắc chắn, đến với IPC247 bạn sẽ hoàn toàn yên tâm về chất lương.
Model Name | DX-1100 | |
Hệ thống | Bộ xử lý | • Xeon: Intel® Xeon® E-2176G Hexa Core up to 4.7 GHz – 12M Cache, TDP 80W Intel® Xeon® E-2124G Quad Core up to 4.5 GHz – 8M Cache, TDP 71W • Core i: Intel® Core™ i7-8700 Hexa Core up to 4.6 GHz – 12M Cache, TDP 65W Intel® Core™ i5-8500 Hexa Core, up to 4.1 GHz – 9M Cache, TDP 65W Intel® Core™ i3-8100 Quad Core 3.6 GHz – 6M Cache, TDP 65W Intel® Core™ i7-8700T Hexa Core up to 4.0 GHz – 12M Cache, TDP 35W Intel® Core™ i5-8500T Hexa Core up to 3.5 GHz – 9M Cache, TDP 35W Intel® Core™ i3-8100T Quad Core 3.1 GHz – 6M Cache, TDP 35W • Pentium: Intel® Pentium® G5400 Dual Core 3.7 GHz – 4M Cache, TDP 58W Intel® Pentium® G5400T Dual Core 3.1 GHz – 4M Cache, TDP 35W • Celeron: Intel® Celeron® G4900 Dual Core 3.1 GHz – 2M Cache, TDP 54W Intel® Celeron® G4900T Dual Core 2.9 GHz – 2M Cache, TDP 35W |
Chipset | Intel C246 | |
Bộ nhớ | • 2x DDR4-2666/2400 MHz SO-DIMM Sockets • Support up to 32 GB (Un-buffered and Non-ECC type) * i3/Pentium/Celeron: DDR4 2400 MHz | |
Đồ hoạ | • Integrated Intel® UHD Graphics (Xeon: UHD P630; i7/i5/i3: UHD 630; Pentium/Celeron: UHD 610) • Supports Triple Independent Display (DVI-I/DisplayPort/HDMI) | |
Âm thanh | Realtek® ALC888, High Definition Audio | |
BIOS | AMI 32 MB BIOS | |
Giao diện I/O | DVI | 1x DVI-I Connector (VGA: 1920 x1080 @ 60 Hz; DVI-D: 1920 x1200 @ 60 Hz) |
DP | 1x DisplayPort Connector (3840 x 2160 @30Hz) | |
HDMI | 1x HDMI Connector (3840 x 2160 @30Hz) | |
LAN | 2x GbE LAN (Support WoL, Teaming, Jumbo Frame, IEEE 1588v2 and PXE), RJ45 – GbE1: Intel® I219-LM – GbE2: Intel® I210-IT Optional Module .4x 10/100/1000 Mbps, RJ45 Port .4x 10/100/1000 Mbps, M12 Port | |
PoE+ | Optional Module .4x PoE+, Individual port 25.5W (with CMI-LAN01, RJ45 Port) .4x PoE+, Individual port 25.5W, (with CMI-M12LAN01, M12 Port) | |
Cổng nối tiếp | 4x RS-232/422/485 with Auto Flow Control Support 5V/12V, DB9 Optional Module .2x RS-232/422/485, DB9 Connector | |
USB | 2x USB 3.1 (Type-A) 6x USB 3.0 (Type-A) | |
Optical Isolated DIO | Optional Module .16x Optical Isolated DIO(8DI, 8DO), 20 pin Terminal Block | |
Line-Out | 1x Line-Out, Phone Jack 3.5mm | |
Mic-In | 1x Mic-In, Phone Jack 3.5mm | |
Nút nguồn | 1x ATX Power On/Off Button | |
Công tắc AT/ATX | 1x AT/ATX Mode Switch | |
Rest Button | 1x Rest Button | |
Clear CMOS Switch | 1x Clear CMOS Switch | |
Bật/ tắt nguồn từ xa | 1x Remote Power On/Off Connector, 2-pin Terminal Block | |
External FAN Connector | 1x External FAN Connector, 4-pin Terminal Block (support smart fan by BIOS) | |
Lưu trữ | SSD/HDD | 2x 2.5″ Front Accessable SATA HDD/SSD Bay (SATA 3.0) |
mSATA | 3x mSATA Socket (SATA 3.0, shared by Mini-PCIe socket) | |
RAID | Supports S/W RAID 0, 1, 5 & 10 | |
Sự mở rộng | PCI/ PCIe | – |
CFM (Control Function Module) Interface | 1x CFM Interface for CFM Modules | |
CMI (Combine Multiple I/O) Interface | 3x CMI Interface for CMI Modules | |
Mini PCI Express | 3x Full-size Mini-PCIe Sockets | |
Ổ cắm M.2 | 1x M.2 2230 Socket (Key E) | |
Ổ cắm SIM | 1x SIM Socket | |
Lỗ ăng ten | 3x Antenna Holes | |
Tính năng khác | Khởi động lại tức thì | Support 0.2sec |
Cảm biến đánh lửa | Optional Module .CFM with Delay Time Management and Selectable 12V/24V, Dip Switch | |
Super Cap | SuperCap Integrated for CMOS Battery Maintenance-free Operation | |
Bộ đếm thời gian | Software Programmable Supports 256 Levels System Reset | |
Công suất yêu cầu | Loại điện | AT/ATX |
Điện áp đầu vào | 9~48VDC | |
Connector | 3-pin Terminal Block | |
Power Adapter | Optional AC/DC Adapter .AC/DC 24V/5A, 120W .AC/DC 24V/9.2A, 220W | |
Vật lý | Kích thước (WxDxH) | 242 x 174 x 77 mm |
Trọng lượng | 3.6 kg | |
Mechanical Construction | Extruded Aluminum with Heavy Duty Metal | |
Mounting | Wall / VESA / DIN Rail / Side | |
Unibody Design | Yes | |
Thiết kế không quạt | Yes | |
Thiết kế Jumper-less | Yes | |
Thiết kế Cable-less | Yes | |
Biện pháp bảo vệ | Bảo vệ đầu vào nguồn điện ngược | Yes |
Bảo vệ quá áp | 58V | |
Bảo vệ quá dòng | 15A | |
Bảo vệ ESD | +/-15kV(Air), +/-8kV(Contact) | |
Surge Protection | 3.84 kV (impedance 12 ohm 1.2/50us waveform) | |
Hệ điều hành | Windows | Windows® 10 |
Linux | Support by project | |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động | 35W TDP Processor: -40°C to 70°C 54~65W TDP Processor: -40°C to 45°C 71~80W TDP Processor: -40°C to 40°C * PassMark BurnInTest: 100% CPU, 2D/3D Graphics (without thermal throttling) * With extended temperature peripherals; Ambient with air flow * According to IEC60068-2-1, IEC60068-2-2, IEC60068-2-14 |
Nhiệt độ bảo quản | -40°C to 85°C | |
Độ ẩm tương đối | 95% RH @ 40°C (Non-condensing) | |
Shock | Operating, 50 Grms, Half-sine 11 ms Duration * w/ SSD, according to IEC60068-2-27 | |
Độ dung | Operating, 5 Grms, 5-500 Hz, 3 Axes * w/ SSD, according to IEC60068-2-64 | |
EMC | CE, FCC Class A | |
An toàn | LVD (EN60950-1) , Pending | |
Railway | EN50155, EN50121-3-2 | |
In-Vehicle | E-Mark (E13) , Pending | |
MTBF | 407,391 Hours – Database: Telcordia SR-332 Issue3, Method 1, Case 3 |
Reviews
There are no reviews yet.