Màn hình cảm ứng 8.4″ CV-108/P1101
- 8.4″ TFT-LCD Touch Panel PC with Intel® Atom® / Pentium® Processor
- Hoạt động liên tục 24/7
- Bảo hành 24 tháng
Màn hình cảm ứng 8.4″ CV-108/P1101
Dòng CV-108/P1101 là máy tính bảng điều khiển cảm ứng TFT-LCD 8.4″ cung cấp độ sáng cao 400 nits và độ phân giải 800 x 600 (SVGA). Hệ thống dựa trên bộ xử lý Intel® Atom®/Pentium® và hỗ trợ ba màn hình độc lập (thông qua Đầu ra VGA và DisplayPort). Sản phẩm này hứa hẹn sẽ mang đến cho người dùng nhiều trải nghiệm mượt mà, nhanh nhạy.
Màn hình cảm ứng CV-108/P1101 có khả năng kết nối rộng rãi bao gồm 2x GbE, 4x USB 3.0, 4x COM và 8x DIO cách ly. Nó cũng cung cấp 2x ổ cắm Mini-PCIe kích thước đầy đủ và ổ cắm 1x SIM cho nhiều loại kết nối dữ liệu không dây. Thông qua các mô-đun CFM sẵn sàng sử dụng, người dùng có thể dễ dàng thêm chức năng cảm biến đánh lửa và Nguồn qua Ethernet (PoE) cho nhiều ứng dụng khác nhau.
CV-108/P1101 cũng hỗ trợ công nghệ hệ thống hiển thị có thể chuyển đổi (CDS). So với các máy tính bảng điều khiển độc lập thông thường, nó linh hoạt hơn và giảm đáng kể chi phí bảo trì. Với các biện pháp bảo vệ công nghiệp nghiêm ngặt, nhiệt độ hoạt động rộng, mặt trước chống bụi, chống nước theo tiêu chuẩn IP65 và đầu vào nguồn DC phạm vi rộng từ 9 đến 48VDC. Dòng màn hình cảm ứng CV-108/P1101 thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt và các ứng dụng quan trọng.
Trên đây là thông tin cơ bản, tính năng đặc trưng của dòng màn hình cảm ứng CV-108/P1101, nếu bạn còn bất cứ thắc mắc nào về sản phẩm, hãy liên hệ ngay IPC247 để được tư vấn kịp thời nhé!
=>> Tìm hiểu thêm: Các dòng màn hình cảm ứng được người dùng đánh giá cao tại Cincoze
Model Series | CV-108/P1101 | ||
Model Name | CV-108R/P1101 | CV-108C/P1101 | |
Màn hình | Kích thước LCD | 8.4″ (4:3) | |
Độ phân giải tối đa | 800 x 600 | ||
Độ sáng (cd/m2) | 400 | ||
Độ tương phản | 600 : 1 | ||
Màu sắc LCD | 262K | ||
Pixel Pitch (mm) | 0.213 (H) x 0.213 (V) | ||
Góc nhìn (H-V) | 150 / 130 | ||
Đèn nền MTBF | 30000 hrs (LED Backlight) | ||
Touch | 5 dây điện trở | V | – |
Điện dung chiếu | – | V | |
Hệ thống | Bộ xử lý |
| |
Bộ nhớ | • 1x DDR3L 1333/1600/1866 MHz 204-Pin SO-DIMM Socket • Supports up to 8GB (un-buffered and non-ECC) | ||
Đồ họa | • Tích hợp đồ họa Intel® HD 505 • Hỗ trợ 3 màn hình độc lập (1x CDS, 1x VGA, 1x DisplayPort) | ||
Âm thanh | Realtek ALC888-GR | ||
Giao diện I/O | VGA | 1x VGA (1920 x 1200 @60Hz) | |
DP | 1x DisplayPort (4K x 2K @60Hz) | ||
LAN | 2x GbE LAN (Supports WoL, Teaming, Jumbo Frame & PXE), RJ45 – GbE1: Intel® I210AT – GbE2: Intel® I210AT | ||
Serial Port | 4x RS-232/422/485, DB9 with Auto Flow Control (Supports 5V/12V), DB9 | ||
USB | 4x USB 3.0 (Type-A) | ||
Isolated DIO | 8x Isolated DIO (4x DI/4x DO), 10-Pin Terminal Block | ||
Line-Out | 1x Phone Jack 3.5mm | ||
Mic-In | 1x Phone Jack 3.5mm | ||
Nút tắt nguồn | 1x ATX Power On/Off Button | ||
Nút khởi động lại | 1x Rest Button | ||
Công tắc AT/ATX | 1x AT/ATX Mode Switch | ||
Clear CMOS Switch | 1x Clear CMOS Switch | ||
Điều khiển bật/ tắt nguồn từ xa | 1x Remote Power On/Off Connector, 2-pin Terminal Block | ||
Lưu trữ | SSD/HDD | 1x 2.5” HDD/SSD Drive Bay (SATA 3.0) | |
mSATA | 1x mSATA Socket (SATA 3.0, Shared by Mini-PCIe Socket) | ||
Sự mở rộng | PCI / PCIe | – | |
CFM (Control Function Module) Interface | – Optional CFM IGN Module for Power Ignition Function – Optional CFM PoE Module for Power over Ethernet Function | ||
Công nghệ CDS (Convertible Display System) | 1x CDS Interface for Convertible Display Module | ||
Mini PCI Express | 2x Full-size Mini-PCIe Sockets | ||
Ổ cắm SIM | 1x SIM Socket | ||
Lỗ ăng ten | 4x Antenna Holes | ||
Chức năng khác | Instant Reboot | Support 0.2sec | |
Super Cap | SuperCap Integrated for CMOS Battery Maintenance-free Operation | ||
Chức năng OSD | LCD On/Off, Tăng/ giảm độ sáng | ||
Internal Speaker | AMP 2W + 2W | ||
Watchdog Timer | Software Programmable Supports 256 Levels System Reset | ||
Công suất yêu cầu | Power Type | AT/ATX | |
Power Input Voltage | 9~48VDC | ||
Connector | 3-pin Terminal Block | ||
Power Adaptor | Optional AC/DC Adapter .AC/DC 12V/5A, 60W .AC/DC 24V/2A, 120W (Optional) | ||
Vật lý | Kích thước (WxHxD) | 262 x 186.2 x 69.35 mm | |
Trọng lượng | 3.11 kg | 3.05 kg | |
Cấu trúc bảng điều khiển phía trước | Flat Rugged Aluminum Die-casting Bezel | ||
Mounting | Panel / VESA / *Rack Mounting (*with optional mounting kit) | ||
Thiết kế không quạt | Yes | ||
Biện pháp bảo vệ | Bảo vệ đầu vào công suất ngược | V | |
Over Voltage Protection | 58V | ||
Over Current Protection | 15A | ||
ESD Protection | +/-15kV(Air), +/-8kV(Contact) | ||
Surge Protection | 3.84 kV (impedance 12 ohm 1.2/50us waveform) | ||
Hệ điều hành | Windows | Windows® 10 | |
Linux | Support by project | ||
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động | -20°C to 70°C (with extended temperature peripherals; Ambient with air flow) | |
Nhiệt độ bảo quản | -30°C to 80°C | -20°C to 70°C | |
Độ ẩm tương đối | 90% RH @ 60°C (Non-Condensing) | 85% RH @ 60°C (Non-Condensing) | |
Sốc | Operating, 15 Grms, Half-sine 11 ms Duration (w/ SSD, according to IEC60068-2-27) | ||
Rung | Operating, 1.5 Grms, 5-500 Hz, 3 Axes (w/ SSD, according to IEC60068-2-64) | ||
Cấp IP | Chống nước mặt trước theo tiêu chuẩn IP65 | ||
EMC | CE/ FCC lớp A |
Reviews
There are no reviews yet.