Màn hình cảm ứng 24 in CV-W124-P2002
- 24″ 6th Gen. Intel® Core™ Processor U Series Fanless Touch Panel PC with CFM & CDS Technology
- Hoạt động liên tục 24/7
- Bảo hành 24 tháng
Màn hình cảm ứng 24 in CV-W124-P2002
Đây là dòng máy tính bảng điều khiển cảm ứng bền bỉ không quạt và không dây hiệu suất cao 24 inch được hỗ trợ bởi bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 6 Core™U, cung cấp nhiều sức mạnh tính toán hơn, xử lý dữ liệu nhanh hơn và tăng 40% hiệu suất đồ họa, đồng thời chỉ tiêu thụ 15W điện năng.
CV-W124/P2002 hỗ trợ công nghệ CFM (mô-đun chức năng điều khiển), giao diện xác định riêng của Cincoze với tín hiệu điều khiển và tăng công suất tích hợp cho phép bạn mở rộng PoE và các chức năng cảm biến đánh lửa với các bo mạch CFM bổ sung. Dòng màn hình này cung cấp đầy đủ các Thẻ I/O Mở rộng Mini-PCIe (MEC) để bổ sung thêm I/O thông qua giá đỡ đa năng.
=>> Xem thêm: Hàng hoạt các dòng màn hình cảm ứng hiệu suất cao tại Cincoze
Bên cạnh đó, sản phẩm CV-W124/P2002 này cũng đi kèm với phiên bản mỏng và phiên bản có thể mở rộng (mở rộng thẻ PCI/PCIe) được tạo ra với khái niệm thiết kế mô-đun nổi bật để có độ linh hoạt cao nhất để đáp ứng các ứng dụng công nghiệp đa năng.
Màn hình cảm ứng CV-W124/P2002 là một hệ thống máy tính công nghiệp thực sự chắc chắn hỗ trợ nhiệt độ hoạt động rộng từ 0°C đến 60°C, đầu vào DC phạm vi rộng từ 9V đến 48V và nhiều loại bảo vệ công nghiệp khác nhau. Hơn nữa, thiết kế mạch khởi động lại tức thì cho phép hệ thống đối phó với yêu cầu điện năng quan trọng cho các ứng dụng của nhà máy. Đồng thời, sản phẩm cũng có SuperCap tích hợp để tránh chi phí thay thế pin CMOS cao trong thời gian chết và hoàn toàn không cần bảo trì.
Trên đây là những thông tin bổ ích về các tính năng, tính ứng dụng của màn hình cảm ứng CV-W124/P2002. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay IPC247 để được tư vấn nhé!
Model Name | CV-W124/P2002 | |||
Model No. | CV-W124R/P2002 | CV-W124C/P2002 | ||
Màn hình | Kích thước LCD | 24″ (16:9) | ||
Độ phân giải tối đa | 1920 x 1080 | |||
Độ sáng (cd/m2) | 300 | |||
Độ tương phản | 5000 : 1 | |||
Màu sắc LCD | 16.7M | |||
Pixel Pitch (mm) | 0.277 (H) x 0.277 (V) | |||
Góc nhìn (H-V) | 178 / 178 | |||
Đèn nền MTBF | 50,000 hrs (LED Backlight) | |||
Touch | 5 dây điện trở | V | – | |
Điện dung chiếu | – | V | ||
Hệ thống xử lý | Onboard 6th Intel® Core™ U processors (Skylake) – Intel® Core™ i5-6300U processor (3M Cache, up to 3.00 GHz) – Intel® Core™ i3-6100U processor (3M Cache, 2.30 GHz) – TDP: 15 W – BIOS: AMI 64Mbit SPI BIOS | |||
Bộ nhớ | 2x DDR4 260-pin SO-DIMM socket, support up to 32 GB (2133MHz, un-buffered and non-ECC type) | |||
Đồ hoạ | Intel® HD Graphics 520 | |||
Triple display with 1x VGA, 1x DVI-D and 1x CDS interface | ||||
Âm thanh | Realtek® ALC888-GR | |||
High Definition Audio | ||||
Giao diện I/O | 1x VGA (Up to 1920 x 1080 @ 60Hz), DB-15 | |||
1x DVI-D (Up to 1920 x 1080 @ 60Hz) | ||||
1x CDS Interface, Compact PCI Connector | ||||
2x GbE LAN (Support WoL, Teaming, Jumbo Frame and PXE), RJ45 – GbE1: Intel I219LM – GbE2: Intel I210AT | ||||
2x PoE+ (with Optional CFM PoE Module) – Comply with IEEE 802.3at, Offers Up to 25.5W Per Port | ||||
6x RS-232/422/485 with Auto Flow Control (Support 5V/12V), DB9 | ||||
4x USB 3.0, Type-A | ||||
1x USB 2.0, Type-A | ||||
16x Isolated DIO (8x DI/8x DO), 20-Pin Terminal Block | ||||
1x Line-out & 1x Mic-in, Phone Jack 3.5mm | ||||
1x Power On/Off Switch | ||||
1x Reset Button | ||||
1x AT/ATX Switch | ||||
1x Remote Power On/Off Connector, 2-Pin Terminal Block | ||||
1x External FAN Connector, 4-Pin Terminal Block | ||||
Lưu trữ | 2x 2.5” SATA HDD/SSD Bay, Support RAID 0/1 (Gen3) | |||
2x mSATA (One Shared by Mini-PCIe Socket) (Gen2) | ||||
1x CFast Socket (Gen3) | ||||
Sự mở rộng | 1x CFM PoE interface | |||
1x CFM IGN interface | ||||
2x Full-size Mini-PCIe Socket | ||||
1x Universal I/O Bracket | ||||
1x SIM Socket | ||||
4x Antenna Hole | ||||
Chức năng khác | Hỗ trợ công nghệ CDS | |||
Hỗ trợ công nghệ CFM | ||||
Hỗ trợ chức năng khởi động lại tức thì (0.2 sec) | ||||
Hỗ trợ cảm biến đánh lửa (IGN) | ||||
Hỗ trợ chức năng OSD (LCD On/Off, Brightness Up, Brightness Down for CDS Display Module) | ||||
Internal Speaker AMP 2W + 2W | ||||
SuperCap Integrated | ||||
Bộ đếm thời gian: Software Programmable Supports 1~255 sec. System Reset | ||||
Công suất yêu cầu | Support AT/ATX Power Mode | |||
Power Input Voltage 9~48VDC | ||||
One 3-pin Terminal Block Connector | ||||
Optional Power Adapter AC/DC 24V/5A 120W | ||||
Vật lý | Kích thước (WxHxD): 605 x 373 x 88.5 mm | |||
Trọng lượng: CV-W124R/P2002: 9.84 kg CV-W124C/P2002: 9.56 kg | ||||
Die-cast Flat Surface | ||||
Panel / VESA / *Rack Mounting (*with optional mounting kit) | ||||
Thiết kế không quạt | ||||
Thiết kế Jumper-less | ||||
Biện pháp bảo vệ | Reverse Power Input Protection | |||
Over Voltage Protection: 58V | ||||
Over Current Protection: 15A | ||||
Bảo vệ ESD: +/-15kV (air), +/-8kV (contact) | ||||
Surge Protection: 3kW | ||||
Hệ điều hành | Windows® 10 Windows® 8.1 Windows® 7 | |||
Linux® Kernel 4.4 | ||||
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: CV-W124R/P2002: -10°C to 60°C CV-W124C/P2002: -20°C to 70°C (With extended temperature peripherals; Ambient with air flow According to IEC60068-2-1, IEC60068-2-2, IEC60068-2-14) | |||
Nhiệt độ bảo quản: CV-W124R/P2002: -20°C to 70°C CV-W124C/P2002: -30°C to 80°C | ||||
Độ ẩm tương đối: 80% RH @ 50°C (Non-condensing) | ||||
IP Cấp: Chống bụi, chống nước mặt trước theo tiêu chuẩn IP65 | ||||
EMC: CE, FCC Class A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.