Màn hình cảm ứng CV-W121/P2002E
- 21.5″ 6th Gen. Intel® Core™ Processor U Series Fanless Touch Panel PC with CFM & CDS Technology
- Hoạt động liên tục 24/7
- Bảo hành 24 tháng
Màn hình cảm ứng CV-W121/P2002E
CV-W121/P2002E là dòng máy tính bảng điều khiển cảm ứng bền bỉ không quạt và không dây hiệu suất cao 21.5 inch được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý Intel® Core ™ thế hệ thứ 6 dòng U. Nhờ đó, giúp nó cung cấp nhiều sức mạnh tính toán hơn, xử lý dữ liệu nhanh hơn và tăng 40% hiệu suất đồ họa và chỉ tiêu thụ 15W điện năng.
Màn hình cảm ứng CV-W121/P2002E hỗ trợ công nghệ CFM (mô-đun chức năng điều khiển), giao diện được xác định riêng của Cincoze với tín hiệu điều khiển và tăng công suất tích hợp cho phép bạn mở rộng PoE và chức năng cảm biến đánh lửa với bảng CFM bổ sung. Ngoài ra, sản phẩm này cũng cung cấp một loạt đầy đủ thẻ I/O Mở rộng Mini-PCIe (MEC) để bổ sung thêm I/O thông qua giá đỡ đa năng.
CV-W121/P2002E đi kèm với phiên bản mỏng và phiên bản có thể mở rộng (mở rộng thẻ PCI/PCIe) được tạo ra với khái niệm thiết kế mô-đun nổi bật để có độ linh hoạt cao nhất để đáp ứng các ứng dụng công nghiệp đa năng.
Màn hình cảm ứng này được người dùng đánh giá là một hệ thống máy tính thực sự chắc chắn hỗ trợ nhiệt độ hoạt động rộng từ 0°C đến 60°C. Đầu vào DC phạm vi rộng từ 9V đến 48V và nhiều loại bảo vệ công nghiệp khác nhau. Cùng với đó, nó còn được thiết kế mạch khởi động lại tức thì cho phép hệ thống đáp ứng được yêu cầu điện năng quan trọng cho các ứng dụng của nhà máy. Dòng CV-W121/P2000 có tích hợp SuperCap để tránh chi phí thay thế pin CMOS cao trong thời gian ngừng hoạt động và hoàn toàn không cần bảo trì.
=>> Tham khảo: Các dòng máy tính công nghiệp mới nhất của hãng Cincoze
Chắc chắn, đây sẽ là một chiếc màn hình cảm ứng công nghiệp có thể đáp ứng được yêu cầu làm việc với hiệu suất cao và hoạt động tốt cho các ứng dụng công nghiệp. Liên hệ ngay IPC247 để đặt hàng thôi nào!
Model Name | CV-W121/P2002E | |||
Model No. | CV-W121R/P2002E | CV-W121C/P2002E | CV-W121G/P2002E | |
Màn hình | Kích thước LCD | 21.5″ (16:9) | ||
Độ phân giải tối đa | 1920 x 1080 | |||
Độ sáng (cd/m2) | 300 | |||
Độ tương phản | 5000 : 1 | |||
Màu sắc LCD | 16.7M | |||
Pixel Pitch (mm) | 0.24825 (H) x 0.24825 (V) | |||
Góc nhìn (H-V) | 178 / 178 | |||
Đèn nền MTBF | 50,000 hrs (LED Backlight) | |||
Touch | 5 dây điện trở | V | – | – |
Điện dung chiếu | – | V | – | |
Hệ thống xử lý | Onboard 6th Intel® Core™ U processors (Skylake) – Intel® Core™ i5-6300U processor (3M Cache, up to 3.00 GHz) – Intel® Core™ i3-6100U processor (3M Cache, 2.30 GHz) – TDP: 15 W – BIOS: AMI 64Mbit SPI BIOS | |||
Bộ nhớ | 2x DDR4 260-pin SO-DIMM socket, support up to 32 GB (2133MHz, un-buffered and non-ECC type) | |||
Đồ hoạ | Intel® HD Graphics 520 | |||
Màn hình kép với giao diện 1x VGA, 1x DVI-D và 1x CDS | ||||
Âm thanh | Realtek® ALC888-GR | |||
High Definition Audio | ||||
Giao diện I/O | 1x VGA (Up to 1920 x 1080 @ 60Hz), DB-15 | |||
1x DVI-D (Up to 1920 x 1080 @ 60Hz) | ||||
1x CDS Interface, Compact PCI Connector | ||||
2x GbE LAN (Support WoL, Teaming, Jumbo Frame and PXE), RJ45 – GbE1: Intel I219LM – GbE2: Intel I210AT | ||||
2x PoE+ (with Optional CFM PoE Module) – Comply with IEEE 802.3at, Offers Up to 25.5W Per Port | ||||
6x RS-232/422/485 with Auto Flow Control (Support 5V/12V), DB9 | ||||
4x USB 3.0, Type-A | ||||
1x USB 2.0, Type-A | ||||
16x Isolated DIO (8x DI/8x DO), 20-Pin Terminal Block | ||||
1x Line-out & 1x Mic-in, Phone Jack 3.5mm | ||||
1x Power On/Off Switch | ||||
1x Reset Button | ||||
1x AT/ATX Switch | ||||
1x Remote Power On/Off Connector, 2-Pin Terminal Block | ||||
1x External FAN Connector, 4-Pin Terminal Block | ||||
Lưu trữ | 2x 2.5” SATA HDD/SSD Bay, Support RAID 0/1 (Gen3) | |||
2x mSATA (One Shared by Mini-PCIe Socket) (Gen2) | ||||
1x CFast Socket (Gen3) | ||||
Sự mở rộng | 1x CFM PoE interface | |||
1x CFM IGN interface | ||||
2x Full-size Mini-PCIe Socket | ||||
1x PCI or 1x PCIex4 Expansion slot Optional Riser Card: 1x PCI, 1x PCIex4 Support maximum dimension of add-on card (H x L): 100mm x 200mm | ||||
1x Universal I/O Bracket | ||||
1x SIM Socket | ||||
4x Antenna Hole | ||||
Chức năng khác | Hỗ trợ công nghệ CDS | |||
Hỗ trợ công nghệ CFM | ||||
Hỗ trợ công nghệ khởi động lại tức thì (0.2 sec) | ||||
Hỗ trợ cảm biến đánh lửa (IGN) | ||||
Hỗ trợ chức năng OSD (LCD On/Off, Brightness Up, Brightness Down for CDS Display Module) | ||||
Internal Speaker AMP 2W + 2W | ||||
Tích hợp SuperCap | ||||
Bộ đếm thời gian: Software Programmable Supports 1~255 sec. System Reset | ||||
Công suất yêu cầu | Support AT/ATX Power Mode | |||
Power Input Voltage 9~48VDC | ||||
One 3-pin Terminal Block Connector | ||||
Optional Power Adapter AC/DC 24V/5A 120W | ||||
Vật lý | Kích thước (WxHxD): 550 x 330.5 x 106.5 mm | |||
Trọng lượng: 8.74 kg | ||||
Die-cast Flat Surface | ||||
Support Panel/Wall /Arm/ VESA / Mounting | ||||
Thiết kế không quạt | ||||
Thiết kế Jumper-less | ||||
Biện pháp bảo vệ | Reverse Power Input Protection | |||
Over Voltage Protection: 58V | ||||
Over Current Protection: 15A | ||||
Bảo vệ ESD: +/-15kV (air), +/-8kV (contact) | ||||
Surge Protection: 3kW | ||||
Hệ điều hành | Windows® 10 Windows® 8.1 Windows® 7 | |||
Linux® Kernel 4.4 | ||||
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0°C to 60°C (With extended temperature peripherals; Ambient with air flow According to IEC60068-2-1, IEC60068-2-2, IEC60068-2-14) | |||
Nhiệt độ bảo quản: -20°C to 60°C | ||||
Độ ẩm tương đối: 80% RH @ 50°C (Non-condensing) | ||||
IP Level: Chống bụi, chống nước mặt trước theo tiêu chuẩn IP65 | ||||
EMC: CE, FCC Lớp A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.