Màn hình cảm ứng 15″ CV-115/P1001
- 15″ TFT XGA 4:3 Panel PC with Resistive 5-wire / Projected Capacitive Touch, w/ Intel® Atom™ E3845 Quad Core, 4x USB, 2x COM, 1x VGA and 1x DisplayPort
- Hoạt động liên tục 24/7
- Bảo hành 24 tháng
Màn hình cảm ứng 15″ CV-115/P1001
Màn hình cảm ứng CV-115/P1001 hỗ trợ công nghệ Hệ thống hiển thị có thể chuyển đổi (CDS) giúp linh hoạt hơn trong việc bảo trì và nâng cấp hệ thống. CV-115/P1001 mang một lần chạm hoạt động với màn hình cảm ứng 5 dây điện trở hoặc chức năng cảm ứng đa điểm với màn hình cảm ứng điện dung chiếu. Bằng cách kết hợp với bộ xử lý Intel® Atom ™ E3845 và bộ nhớ DDR3L. Màn hình này cũng cung cấp I/O mở rộng bao gồm 4x USB, 2x RS232/422/485, 1x VGA, 1x DisplayPort và 4 DI/4DO.
CV-115/P1001 hỗ trợ 3G và WLAN thông qua 2x GbE và 1x khe cắm Mini-PCIe. Hơn nữa, chúng là 3 loại thiết bị lưu trữ bao gồm ổ cứng 2,5 “SATA HDD, CFast và thẻ SIM. Thiết kế dễ tiếp cận của các thiết bị lưu trữ này cho phép truy cập dữ liệu nhanh chóng và bảo trì dễ dàng. Hỗ trợ đầu vào DC nguồn dải rộng từ 9 ~ 48VDC. Nên nó có thể được triển khai và cấp nguồn cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau.
=>> Tham khảo: Các dòng máy tính công nghiệp mới nhất của hãng Cincoze
Nếu bạn muốn mua được dòng máy CV-115/P1001 đảm bảo chất lương, hãy liên hệ ngay với IPC247 – Công ty Phát triển Công nghệ cao Quyết Thắng. Đây là đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối máy tính công nghiệp, màn hình cảm ứng công nghiệp có đầy đủ giấy tờ nhập khẩu bao gồm CO (chứng nhận xuất xứ), CQ (chứng nhận chất lượng) và được quản lý theo quy trình QLCL ISO 9001: 2015.
Model Name | CV-115/P1001 | ||
Model No. | CV-115R/P1001 | CV-115C/P1001 | |
Màn hình | Kích thước LCD | 15″ (4:3) | |
Độ phân giải tối đa | 1024 x 768 | ||
Độ sáng (cd/m2) | 350 | ||
Độ tương phản | 800 : 1 | ||
Màu sắc LCD | 16.2M | ||
Pixel Pitch (mm) | 0.297 (H) x 0.297 (V) | ||
Góc nhìn (H-V) | 160 / 150 | ||
Đèn nền MTBF | 50000 hrs (LED Backlignt) | ||
Touch | 5 dây điện trở | V | – |
Điện dung chiếu | – | V | |
Hệ thống xử lý | CPU | Intel Atom E3845 | |
Core Number | 4 | ||
Frequency | 1.91 GHz | ||
Cache | 2 MB | ||
Watts | 10W | ||
Bộ nhớ | Tốc độ truyền tải | DDR3L 1066/ 1333MHz (un-buffered and non-ECC) | |
Sức chứa tối đa | 8 GB | ||
Ổ cắm | 1x 204-Pin SODIMM | ||
Đồ hoạ | Chipset | Intel® HD Graphics | |
Màn hình kép | VGA + DP VGA + CDS DP + CDS | ||
Âm thanh | Giao diện | Realtek ALC888-GR, High Definition Audio | |
Giao diện I/O | VGA | 1x DB-15 connector, CH7517, Up to 1920×1080@60Hz | |
DP | 1x DP connector, Up to 1920×1080@60Hz+U27U27:U41 | ||
LAN | 2x 10/100/1000 Mbps, RJ45 GbE1: Intel I210AT GbE2: Intel I210AT Support Wake On Lan, Teaming, Jumbo frame, IEEE 1588v2, PXE | ||
POE+ | – | ||
Serial Port | 2x RS-232/422/485, DB9 Support 5V/12V | ||
USB 3.0 | 1x USB 3.0, Type-A | ||
USB 2.0 | 3x USB 2.0, Type-A | ||
DIO | 4 in/4 out | ||
Line-Out | 1x Phone Jack 3.5mm | ||
Mic-In | 1x Phone Jack 3.5mm | ||
Power on/off switch | V | ||
Reset Button | V | ||
AT/ATX Switch | V | ||
Remote Power On/Off Connector | – | ||
External FAN Connector | – | ||
Lưu trữ | SSD/HDD | 1x Internal SATA port for 2.5” HDD/SSD | |
mSATA | – | ||
CFast | 1 | ||
Sự mở rộng | PCI | – | |
PCIe | – | ||
CFM Interface (Control Function Module) | – | ||
Mini PCI Express | 1x Full-size Mini PCIe | ||
Universal I/O Bracket | |||
SIM Socket | 1(internal) | ||
Antenna Holes | 2 | ||
Chức năng khác | Chức năng CDS | V | |
Chức năng OSD | LCD On/Off, Brightness Up/Down (With Display Module) | ||
Power Ignition Sensing | – | ||
Internal Speaker | AMP 2W + 2W | ||
Super Cap | – | ||
Instant Reboot | V | ||
Watchdog Timer | Software Programmable Supports 1~255 sec. System Reset | ||
Công suất yêu cầu | Power Type | AT/ATX | |
Power Input Voltage | 9~48VDC | ||
Connector | 3-pin Terminal Block | ||
Power Adaptor | Optional AC/DC 12V/5A, 60W | ||
Vật lý | Kích thước (WxHxD) | 408 x 312.4 x 68 mm | |
Weight Information | 5.7 kg | ||
Construction Front Panel | Die-cast Flat Surface | ||
Mounting | Panel/ Wall/Arm/ VESA Mounting | ||
Thiết kế không quạt | V | ||
Thiết kế Cable-less | – | ||
Thiết kế Jumper-less | – | ||
Biện pháp bảo vệ | Reverse Power Input Protection | V | |
Over Voltage Protection | V | ||
Over Current Protection | V | ||
Biện pháp bảo vệ ESD | V | ||
Hệ điều hành | Windows | Windows® 10 Windows® 8.1 Windows® 7 | |
Linux | Linux® Kernel 3.X | ||
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động | Ambient with air flow: 0°C to 60°C (with Industrial Grade Peripherals) | |
Nhiệt độ bảo quản | -20°C to 65°C | ||
Độ ẩm tương đối | 90% RH @ 40°C (non-condensing) | ||
Cấp IP | Chống nước mặt trước theo tiêu chuẩn IP65 | ||
EMC | CE/ FCC lớp A |
Reviews
There are no reviews yet.