Màn hình cảm ứng 15.6″CV-W115/P1001E
- 15.6″ TFT WXGA 16:9 Touch Panel PC with Intel® Atom™ E3845 Quad Core, 4x USB, 2x COM, 1x VGA, 1x DisplayPort and 2x Universal I/O Bracket
- Hoạt động liên tục 24/7
- Bảo hành 24 tháng
Màn hình cảm ứng 15.6″CV-W115/P1001E
Máy tính bảng điều khiển tất cả trong một màn hình rộng 15.6″ inch (16: 9) cung cấp màn hình LCD đèn nền LED với độ phân giải lên đến 1366×768 (WXGA) và độ sáng 400 nits. Màn hình cảm ứng này có bề mặt phẳng và mặt trước chống bụi, chống nước theo tiêu chuẩn IP65. Ngoài ra, được thiết kế với khung phía trước bằng nhôm đúc với cấu trúc thân chắc chắn có thể ứng dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
Màn hình cảm ứng CV-W115/P1001E hỗ trợ công nghệ Hệ thống hiển thị có thể chuyển đổi (CDS) giúp linh hoạt hơn trong việc bảo trì và nâng cấp hệ thống. Đồng thời, nó còn có chức năng cảm ứng đơn với màn hình cảm ứng 5 dây điện trở.
Bằng cách kết hợp với bộ xử lý Intel® Atom ™ E3845 và bộ nhớ DDR3L, màn hình cảm ứng 15.6″ CV-W115/P1001E cung cấp I/O mở rộng bao gồm 4x USB, 2x RS-232/422/485, 1x VGA, 1x DisplayPort, 4x DI/4x DO và 2x Universal I/O Bracket.
Màn hình cảm ứng 15.6″ CV-W115/P1001E cũng hỗ trợ 3G và WLAN thông qua 2x GbE và 1x khe cắm Mini-PCIe. Hơn nữa, chúng có 3 loại thiết bị lưu trữ bao gồm HDD 2,5 “SATA, CFast và thẻ SIM. Các thiết bị lưu trữ này cho phép truy cập dữ liệu nhanh chóng và bảo trì dễ dàng. Hỗ trợ đầu vào DC nguồn dải rộng từ 9~48VDC, CV-W115/P1001E có thể được triển khai và cấp nguồn cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Trên đây là tất cả những thông tin hữu ích nhất về dòng màn hình cảm ứng 15.6” CV-W115/P1001E. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào để sản phẩm, hãy liên hệ ngay IPC247 – Công ty Phát triển Công nghệ cao Quyết Thắng để được tư vấn nhé!
=>> Xem thêm: Máy tính Cincoze – lựa chọn đáng chờ đợi của ngành công nghiệp
Model Name | CV-W115/P1001E | ||
Model No. | CV-W115R/P1001E | CV-W115C/P1001E | |
Màn hình | Kích thước LCD | 15.6″ (16:9) | |
Độ phân giải tối đa | 1366 x 768 | ||
Độ sáng (cd/m2) | 400 | ||
Độ tương phản | 500 : 1 | ||
Màu LCD | 16.2M | ||
Pixel Pitch (mm) | 0.252 (H) x 0.252 (V) | ||
Góc nhìn (H-V) | 170 / 160 | ||
Đèn nền MTBF | 50000 hrs (LED Backlignt) | ||
Touch | 5 dây điện trở | V | – |
Điện dung chiếu | – | V | |
Hệ thống xử lý | CPU | Intel Atom E3845 | |
Core Number | 4 | ||
Frequency | 1.91 GHz | ||
Cache | 2 MB | ||
Watts | 10W | ||
Bộ nhớ | Transfer Rate | DDR3L 1066/ 1333MHz (un-buffered and non-ECC) | |
Max. Capacity | 8 GB | ||
Socket | 1x 204-Pin SODIMM | ||
Đồ hoạ | Chipset | Intel® HD Graphics | |
Dual Display | VGA + DP VGA + CDS DP + CDS | ||
Âm thanh | Interface | Realtek ALC888-GR, High Definition Audio | |
Giao diện I/O | VGA | 1x DB-15 connector, CH7517, Up to 1920×1080@60Hz | |
DP | 1x DP connector, Up to 1920×1080@60Hz | ||
LAN | 2x 10/100/1000 Mbps, RJ45 GbE1: Intel I210AT GbE2: Intel I210AT Support Wake On Lan, Teaming, Jumbo frame, IEEE 1588v2, PXE | ||
POE+ | – | ||
Serial Port | 2x RS-232/422/485, DB9 Support 5V/12V | ||
USB 3.0 | 1x USB 3.0, Type-A | ||
USB 2.0 | 3x USB 2.0, Type-A | ||
DIO | 4 in/4 out | ||
Line-Out | 1x Phone Jack 3.5mm | ||
Mic-In | 1x Phone Jack 3.5mm | ||
Power on/off switch | V | ||
Nút Reset | V | ||
Công tắc AT/ATX | V | ||
Đầu nối bật/ tắt nguồn từ xa | – | ||
External FAN Connector | – | ||
Lưu trữ | SSD/HDD | 1x Internal SATA port for 2.5” HDD/SSD | |
mSATA | – | ||
CFast | 1 | ||
Sự mở rộng | PCI | – | |
PCIe | – | ||
CFM Interface (Control Function Module) | – | ||
Mini PCI Express | 1x Full-size Mini PCIe | ||
Universal I/O Bracket | 2 | ||
Ổ cắm SIM | 1(internal) | ||
Lỗ ăng-ten | 2 | ||
Tính năng khác | Tính năng CDS | V | |
Tính năng OSD | LCD On/Off, Brightness Up/Down (With Display Module) | ||
Power Ignition Sensing | – | ||
Internal Speaker | AMP 2W + 2W | ||
Super Cap | – | ||
Instant Reboot | V | ||
Watchdog Timer | Software Programmable Supports 1~255 sec. System Reset | ||
Công suất yêu cầu | Loại điện | AT/ATX | |
Điện áp đầu vào | 9~48VDC | ||
Connector | 3-pin Terminal Block | ||
Power Adaptor | Optional AC/DC 12V/5A, 60W | ||
Vật lý | Kích thước (WxHxD) | 420 x 254 x 97.85 mm | |
Trọng lượng | 5.79 kg | ||
Construction Front Panel | Die-cast Flat Surface | ||
Mounting | Panel/ Wall/Arm/ VESA Mounting | ||
Thiết kế không quạt | V | ||
Thiết kế Cable-less | – | ||
Thiết kế Jumper-less | – | ||
Biện pháp bảo vệ | Reverse Power Input Protection | V | |
Over Voltage Protection | V | ||
Over Current Protection | V | ||
ESD Protection | V | ||
Hệ điều hành | Windows | Windows® 10 Windows® 8.1 Windows® 7 | |
Linux | Linux® Kernel 3.X | ||
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động | Ambient with air flow: 0°C to 60°C (with Industrial Grade Peripherals) | |
Nhiệt độ bảo quản | -20°C to 60°C | ||
Độ ẩm tương đối | 80% RH @ 50°C (Non-Condensing) | ||
Cấp IP | Chống nước mặt trước theo tiêu chuẩn IP65 | ||
EMC | CE/ FCC Lớp A |
Reviews
There are no reviews yet.