Màn hình cảm ứng 12.1″ CS-112H/P1001
- 12.1″ TFT-LCD Sunlight Readable Touch Panel PC with Intel® Atom™ E3845 Quad Core Processor
- Hoạt động liên tục 24/7
- Bảo hành 24 tháng
Màn hình cảm ứng 12.1″ CS-112H/P1001
CS-112H/P1001 là máy tính bảng điều khiển cảm ứng có thể đọc được dưới ánh sáng mặt trời TFT-LCD 12,1 “cung cấp độ sáng cực cao 1.500 nits và độ phân giải 1024 x 768 (XGA). Hệ thống được trang bị bộ xử lý Intel® Atom® E3845 và cung cấp I/O mở rộng bao gồm 2x GbE, 4x USB, 2x RS232 /422/485, 4x DI/4x DO, 1x VGA và 1x DisplayPort. Nó cũng hỗ trợ 1x khe cắm Mini-PCIe và 1x ổ cắm SIM cho nhiều loại kết nối không dây, chẳng hạn như BT/WiFi và 3G/LTE.
Ngoài ra, sản phẩm này còn có 2 loại thiết bị lưu trữ là HDD 2.5 “SATA và CFast. Thiết kế dễ tiếp cận của các thiết bị lưu trữ này cho phép truy cập dữ liệu nhanh chóng và bảo trì dễ dàng. CS-112H/P1001 hỗ trợ công nghệ hệ thống hiển thị có thể chuyển đổi (CDS). So với các máy tính bảng điều khiển độc lập thông thường, nó có thể giảm chi phí bảo trì và giảm thời gian ngừng hoạt động ngoài kế hoạch.
Hơn nữa, màn hình cảm ứng CS-112H/P1001 là một hệ thống hiển thị thực sự chắc chắn hỗ trợ nhiệt độ hoạt động phạm vi rộng từ -20°C đến 70°C, mặt trước chống bụi, chống nước theo tiêu chuẩn IP65, đầu vào nguồn DC phạm vi rộng từ 9 đến 48VDC và công nghiệp nghiêm ngặt các biện pháp bảo vệ.
Trên đây là những tính năng ưu việt của màn hình cảm ứng CS-112H/P1001, có thể thấy dòng màn hỉnh này rất phù hợp cho ứng dụng công nghiệp. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về sản phẩm, liên hệ ngay IPC247 – đây là Nhà phân phối uy tín và dịch vụ tốt nhất để đảm bảo hàng hóa chính hãng và chắc chắn về sự ổn định của hệ thống, uy tín với khách hàng.
=>> Tham khảo: Các loại màn hình cảm ứng công nghiệp chắc chắn, nhiều tính năng tại Cincoze
Model Name | CS-112H/P1001 | |
Model No. | CS-112HC/P1001 | |
Màn hình | Kích thước LCD | 12.1″ (4:3) |
Độ phân giải tối đa | 1024 x 768 | |
Độ sáng (cd/m2) | 1500 | |
Độ tương phản | 700 : 1 | |
Màu sắc LCD | 16.2M | |
Pixel Pitch (mm) | 0.24 (H) x 0.24 (V) | |
Góc nhìn (H-V) | 160 / 160 | |
Đèn nền MTBF | 30000 hrs (LED Backlignt) | |
Touch | 5 dây điện trở | – |
Điện dung chiếu | V | |
Hệ thống xử lý | CPU | Intel Atom E3845 |
Core Number | 4 | |
Frequency | 1.91 GHz | |
Bộ nhớ đệm | 2 MB | |
Watts | 10W | |
Bộ nhớ | Tốc độ truyền tải | DDR3L 1066/ 1333MHz (un-buffered and non-ECC) |
Sức chứa tối đa | 8 GB | |
Socket | 1x 204-Pin SODIMM | |
Đồ hoạ | Chipset | Intel® HD Graphics |
Màn hình kép | VGA + DP VGA + CDS DP + CDS | |
Âm thanh | Interface | Realtek ALC888-GR, High Definition Audio |
Giao diện I/O | VGA | 1x DB-15 connector, CH7517, Up to 1920×1080@60Hz |
DP | 1x DP connector, Up to 1920×1080@60Hz | |
LAN | 2x 10/100/1000 Mbps, RJ45 GbE1: Intel I210AT GbE2: Intel I210AT Support Wake On Lan, Teaming, Jumbo frame, IEEE 1588v2, PXE | |
POE+ | – | |
Serial Port | 2x RS-232/422/485, DB9 Support 5V/12V | |
USB 3.0 | 1x USB 3.0, Type-A | |
USB 2.0 | 3x USB 2.0, Type-A | |
DIO | 4 in/4 out | |
Line-Out | 1x Phone Jack 3.5mm | |
Mic-In | 1x Phone Jack 3.5mm | |
Công tắc bật/tắt nguồn | V | |
Nút khởi động lại | V | |
Công tắc AT/ATX | V | |
Điều khiển bật/tắt từ xa | – | |
External FAN Connector | – | |
Lưu trữ | SSD/HDD | 1x Internal SATA port for 2.5” HDD/SSD |
mSATA | – | |
CFast | 1 | |
Sự mở rộng | PCI | – |
PCIe | – | |
CFM Interface (Control Function Module) | – | |
Mini PCI Express | 1x Full-size Mini PCIe | |
Universal I/O Bracket | ||
Ổ cắm SIM | 1(internal) | |
Lỗ ăng ten | 2 | |
Chức năng | Chức năng CDS | V |
Chức năng OSD | LCD On/Off, Brightness Up/Down (With Display Module) | |
Power Ignition Sensing | – | |
Internal Speaker | AMP 2W + 2W | |
Super Cap | – | |
Instant Reboot | V | |
Watchdog Timer | Software Programmable Supports 1~255 sec. System Reset | |
Công suất yêu cầu | Power Type | AT/ATX |
Power Input Voltage | 9~48VDC | |
Connector | 3-pin Terminal Block | |
Power Adaptor | Optional AC/DC 12V/5A, 60W | |
Vật lý | Kích thước (WxHxD) | 345 x 265.3 x 65.5 mm |
Trọng lượng | 4.5 kg | |
Construction Front Panel | Die-cast Flat Surface | |
Mounting | Panel/ Wall/Arm/ VESA Mounting | |
Thiết kế không quạt | V | |
Thiết kế Cable-less | – | |
Thiết kế Jumper-less | – | |
Biện pháp bảo vệ | Reverse Power Input Protection | V |
Over Voltage Protection | V | |
Over Current Protection | V | |
ESD Protection | V | |
Hệ điều hành | Windows | Windows® 10 Windows® 8.1 Windows® 7 |
Linux | Linux® Kernel 3.X | |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động | Ambient with air flow: -20°C to 70°C (with Industrial Grade Peripherals) |
Nhiệt độ bảo quản | -30°C to 80°C | |
Độ ẩm tương đối | 90% RH @ 40°C (Non-Condensing) | |
Cấp IP | Chống nước mặt trước IP65 | |
EMC | CE/ FCC lớp A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.