Màn hình cảm ứng CV-112/P2002E
- Máy tính bảng cảm ứng không quạt 12,1 “thế hệ thứ 6 Bộ xử lý Intel® Core ™ U Series với Công nghệ CFM & CDS
- Hoạt động liên tục 24/7
- Bảo hành 24 tháng
Màn hình cảm ứng CV-112/P2002E
Cincoze CV-112/P2000 Series là PC có bảng điều khiển cảm ứng bền bỉ và không quạt 12,1 inch hiệu suất cao được hỗ trợ bởi bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 6 Core ™ U series, cung cấp nhiều sức mạnh tính toán hơn, xử lý dữ liệu nhanh hơn và tăng 40% hiệu suất đồ họa, đồng thời chỉ tiêu thụ 15W điện năng.
Màn hình cảm ứng 12.1″ CV-112/P2002E hỗ trợ công nghệ CFM (mô-đun chức năng điều khiển), giao diện được xác định riêng của Cincoze với tín hiệu điều khiển và tăng công suất tích hợp cho phép bạn mở rộng PoE và chức năng cảm biến đánh lửa với các bảng CFM bổ sung. Ngoài ra, Cincoze còn cung cấp một loạt đầy đủ các Thẻ I/O Mở rộng Mini-PCIe (MEC) để bổ sung thêm I/O thông qua giá đỡ đa năng.
CV-112/P2002E là một hệ thống máy tính thực sự chắc chắn hỗ trợ nhiệt độ hoạt động rộng từ -20°C đến 70°C, đầu vào DC phạm vi rộng từ 9V đến 48V và nhiều loại bảo vệ công nghiệp khác nhau. Hơn nữa, thiết kế mạch cho phép khởi động lại tức thì giúp hệ thống đối phó được với yêu cầu điện năng quan trọng cho các ứng dụng của nhà máy. Màn hình còn hỗ trợ SuperCap để tránh chi phí thay thế pin CMOS cao trong thời gian ngừng hoạt động và hoàn toàn không cần bảo trì.
Nếu cần được tư vấn chi tiết hơn nữa về sản phẩm, liên hệ ngay IPC247. Công ty Phát Triển Công Nghệ Cao Quyết Thắng luôn luôn phục vụ đáp ứng nhu cầu khách hàng. Với đội ngũ nhân viên sales nhiệt tình và đội kỹ thuật có kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ chăm sóc quý Khách hàng nhanh nhất và hiệu quả nhất.
Model Name | CV-112/P2002E | ||
Model No. | CV-112R/P2002E | CV-112C/P2002E | |
Màn hình | Kích thước LCD | 12.1″ (4:3) | |
Độ phân giải tối đa | 800 x 600 | ||
Độ sáng (cd/m2) | 450 | ||
Độ tương phản | 800 : 1 | ||
Màu LCD | 262K | ||
Pixel Pitch (mm) | 0.3075 (H) x 0.3075 (V) | ||
Góc nhìn (H-V) | 160 / 140 | ||
Đèn nền MTBF | 50,000 hrs (LED Backlight) | ||
Chạm | Điện trở 5 dây | V | – |
Điện dung chiếu | – | V | |
Hệ thống xử lý | Onboard 6th Intel® Core™ U processors (Skylake) – Intel® Core™ i5-6300U processor (3M Cache, up to 3.00 GHz) – Intel® Core™ i3-6100U processor (3M Cache, 2.30 GHz) – TDP: 15 W – BIOS: AMI 64Mbit SPI BIOS | ||
Bộ nhớ | 2x DDR4 260-pin SO-DIMM socket, support up to 32 GB (2133MHz, un-buffered and non-ECC type) | ||
Đồ hoạ | Intel® HD Graphics 520 | ||
Triple display with 1x VGA, 1x DVI-D and 1x CDS interface | |||
Âm thanh | Realtek® ALC888-GR | ||
High Definition Audio | |||
Giao diện I/O | 1x VGA (Up to 1920 x 1080 @ 60Hz), DB-15 | ||
1x DVI-D (Up to 1920 x 1080 @ 60Hz) | |||
1x CDS Interface, Compact PCI Connector | |||
2x GbE LAN (Support WoL, Teaming, Jumbo Frame and PXE), RJ45 – GbE1: Intel I219LM – GbE2: Intel I210AT | |||
2x PoE+ (with Optional CFM PoE Module) – Comply with IEEE 802.3at, Offers Up to 25.5W Per Port | |||
6x RS-232/422/485 with Auto Flow Control (Support 5V/12V), DB9 | |||
4x USB 3.0, Type-A | |||
1x USB 2.0, Type-A | |||
16x Isolated DIO (8x DI/8x DO), 20-Pin Terminal Block | |||
1x Line-out & 1x Mic-in, Phone Jack 3.5mm | |||
1x Power On/Off Switch | |||
1x Reset Button | |||
1x AT/ATX Switch | |||
1x Remote Power On/Off Connector, 2-Pin Terminal Block | |||
1x External FAN Connector, 4-Pin Terminal Block | |||
Lưu trữ | 2x 2.5” SATA HDD/SSD Bay, Support RAID 0/1 (Gen3) | ||
2x mSATA (One Shared by Mini-PCIe Socket) (Gen2) | |||
1x CFast Socket (Gen3) | |||
Sự mở rộng | 1x CFM PoE interface | ||
1x CFM IGN interface | |||
2x Full-size Mini-PCIe Socket | |||
1x PCI or 1x PCIex4 Expansion slot Optional Riser Card: 1x PCI, 1x PCIex4 Support maximum dimension of add-on card (H x L): 100mm x 200mm | |||
1x Universal I/O Bracket | |||
1x SIM Socket | |||
4x Antenna Hole | |||
Tính năng khác | Hỗ trợ công nghệ CDS | ||
Hỗ trợ công nghệ CFM | |||
Hỗ trợ công nghệ khởi động lại tức thì (0.2 sec) | |||
Hỗ trợ cảm biến đánh lửa (IGN) | |||
Hỗ trợ chức năng OSD (LCD On/Off, Brightness Up, Brightness Down for CDS Display Module) | |||
Internal Speaker AMP 2W + 2W | |||
SuperCap Integrated | |||
Watchdog Timer: Software Programmable Supports 1~255 sec. System Reset | |||
Công suất yêu cầu | Support AT/ATX Power Mode | ||
Power Input Voltage 9~48VDC | |||
One 3-pin Terminal Block Connector | |||
Optional Power Adapter AC/DC 12V/5A 60W or 24V/5A 120W | |||
Vật lý | Dimension (WxHxD): 345 x 265.3 x 100 mm | ||
Kích thước: 6.34 kg | |||
Die-cast Flat Surface | |||
Support Panel/Wall /Arm/ VESA / Mounting | |||
Thiết kế không quạt | |||
Thiết kế Jumper-less | |||
Biện pháp bảo vệ | Bảo vệ đầu vào nguồn điện ngược | ||
Bảo vệ quá áp: 58V | |||
Bảo vệ quá dòng: 15A | |||
ESD Protection: +/-15kV (air), +/-8kV (contact) | |||
Surge Protection: 3kW | |||
Hệ điều hành | Windows® 10 Windows® 8.1 Windows® 7 | ||
Linux® Kernel 4.4 | |||
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -20°C to 70°C (With extended temperature peripherals; Ambient with air flow According to IEC60068-2-1, IEC60068-2-2, IEC60068-2-14) | ||
Nhiệt độ bảo quản: -30°C to 80°C | |||
Độ ẩm tương đối: 90% RH @ 40°C (Non-condensing) | |||
Cấp IP: chống nước mặt trước theo tiêu chuẩn IP65 | |||
EMC: CE, FCC lớp A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.