Máy tính công nghiệp không quạt DS-1002P
- 4th generation Intel® Core™ i3 / i5 / i7 LGA1150 socket type processor, Intel® Q87 express chipset
- Hoạt động liên tục 24/7
- Bảo hành 24 tháng
Máy tính công nghiệp không quạt DS-1002P
Dòng DS-1002P là hệ thống nhúng không quạt tích hợp với bộ xử lý loại ổ cắm Intel® Core™ i3/i5/i7 LGA1150 thế hệ thứ 4, chipset Intel® Q87 express. Cổng I/O phong phú và hỗ trợ đầu vào nguồn DC phạm vi rộng từ 9~48V. Sản phẩm này còn được thiết kế cung cấp khả năng thay đổi nhanh chóng ổ cứng, pin CMOS, thẻ CFast và thẻ SIM.
Với việc lắp đặt linh hoạt quạt bên trong/ bên ngoài, bộ giá đỡ và các mô-đun mở rộng giao diện khác nhau làm cho dòng DS-1002P trở thành một hệ thống chức năng đáp ứng các yêu cầu linh hoạt và mục đích sử dụng khác nhau.
Ngoài ra, máy tính công nghiệp không quạt DS-1002P còn được người dùng đánh giá là một hệ thống an toàn và chắc chắn với các tính năng được thiết kế hoàn toàn không cần cáp, tản nhiệt đặc biệt, chống rung, tích hợp bảo vệ điện áp, đầu vào nguồn DC đáng tin cậy. Đặc biệt, nó còn có khả năng bảo vệ nguồn ngược và lựa chọn linh kiện công nghiệp. Với hiệu suất vượt trội và thiết kế sáng tạo, dòng DS-1000 là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.
Trên đây là tất tần tật những thông tin cơ bản về máy tính công nghiệp không quạt DS-1002P. Nếu bạn còn thắc mắc gì về sản phẩm này, liên hệ ngay IPC247 để được hỗ trợ tư vấn nhé! Chúc bạn lựa chọn được máy tính công nghiệp không quạt phù hợp.
=>> Xem thêm: Các dòng máy tính công nghiệp không quạt hiệu suất cao, mạnh mẽ
Model Name | DS-1002P-PE | DS-1002P-EE | DS-1002P-PP | |
Hệ thống xử lý | CPU | Intel® 4th Generation: G1820TE / i3-4330TE / i5-4570TE / i7-4770TE Supported | ||
Tần số | 2.2 GHz / 2.4 GHz / 2.7 GHz / 2.3 GHz | |||
Core Number | 2 / 2 / 2 / 4 | |||
BIOS | AMI 128Mbit SPI | |||
Chipset | Intel® Q87 | |||
Bộ nhớ | Công nghệ | DDR3 / DDR3L 1333MHz / 1600MHz (un-buffered and non-ECC) | ||
Sức chứa tối đa | 16 GB | |||
Ổ cắm | 2x 204-Pin SO-DIMM | |||
Màn hình | VGA | Yes (w/ Optional Split Cable) | ||
DDI (HDMI/DVI/DisplayPort) | 1x DVI 2x DisplayPort | |||
Nhiều màn hình | Hỗ trợ 3 màn hình | |||
Mở rộng | PCI | 1 | – | 2 |
PCIe | 1 (PCIe x16) | 2 (PCIe x16, PCIe x1) | – | |
Mini PCIe | 2x Full-size Mini PCIe | 2x Full-size Mini PCIe | 2x Full-size Mini PCIe | |
Ethernet | Controller | GbE1: Intel® 82583V, GbE2: Intel® i217LM, GbE3: Intel® 82583V, GbE4: Intel® 82583V, GbE5: Intel® 82583V, GbE6: Intel® 82583V, Support Wake-on-LAN and PXE | ||
PoE | 4x 802.3at Compliant PoE Port The Maximum DC Power Delivery on Each PoE is 25W@DC 56V Input | |||
Tốc độ | 10/100/1000 Mbps | |||
Âm thanh | Codec | Realtek ALC888S | ||
Connector | 1x Mic-in, 1x Speak-out | |||
Bộ đếm thời gian | Software Programmable Supports 1~255 sec. System Reset | |||
Lưu trữ | SSD / HDD | 2x 2.5″ SATA SSD/HDD Bay | ||
mSATA | 2x mSATA (1x Shared by Mini-PCIe Socket) | |||
CompactFlash/CFast | 1x CFast | |||
Ổ cắm SIM | 1 | |||
Cổng I/O | USB 3.0 | 4 | ||
USB 2.0 | 4 | |||
DIO | 4 in/4 out | |||
COM Port | 6x RS-232/422/485 | |||
PS/2 | 1x KB/MS | |||
Lỗ ăng ten | 2 | |||
Công tắc điện | 1 | |||
Công tắc AT/ATX | 1 | |||
External Fan Connector | Yes | |||
Bật/ tắt nguồn từ xa và khởi động lại nguồn từ xa | Yes | |||
Universal I/O Bracket | 3 | |||
Công suất | Loại điện | AT, ATX | ||
Điện áp cung cấp | 9~48VDC | |||
Connector | 3-pin Terminal Block | |||
Power Adaptor | Optional AC/DC 24V/9.2A, 220W | |||
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động | Ambient with air flow: -10°C to 60°C (with Industrial Grade Peripherals) | ||
Nhiệt độ bảo quản | -20°C to 80°C | |||
Độ ẩm tương đối | 10%~95% (non-condensing) | |||
Vật lý | Kích thước (WxDxH, mm) | 227 x 261 x 126 mm | ||
Trọng lượng | 5.70 kg | |||
Cấu trúc | Extruded Aluminum with Heavy Duty Metal | |||
Mounting | Wall | |||
Hệ điều hành | Microsoft® Windows® | • Windows® 8 • Windows® Embedded 8 Standard • Windows® 7 • Windows® Embedded Standard 7 | ||
Chứng nhận | Chứng nhận an toàn | • CE • EN 50155 • FCC Class A • EN 50121-3-2 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.