Máy tính công nghiệp không quạt DS-1000L
- Intel® Core ™ i3/ i5/ i7 thế hệ thứ 4, tích hợp Chipset Q87
- Hoạt động liên tục 24/7
- Bảo hành 24 tháng
Máy tính công nghiệp không quạt DS-1000L
Dòng DS-1000L là máy tính nhúng không quạt tích hợp với bộ xử lý loại ổ cắm Intel® Core™ i3/ i5/ i7 LGA1150 thế hệ thứ 4, chipset Intel® Q87 expres. Sở hữu cổng I/ O phong phú và hỗ trợ đầu vào nguồn DC phạm vi rộng (9 ~ 48V). Truy cập phía trước được thiết kế cung cấp khả năng thay đổi nhanh chóng ổ cứng, pin CMOS, thẻ CFast và thẻ SIM.
Với việc lắp đặt linh hoạt quạt bên trong hoặc bên ngoài, bộ giá đỡ và các mô-đun mở rộng giao diện khác nhau, làm cho dòng DS-1000L trở thành một hệ thống có khả năng đáp ứng các yêu cầu linh hoạt và nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
Ngoài ra, dòng máy tính công nghiệp không quạt DS-1000L là một hệ thống an toàn và chắc chắn với các tính năng được thiết kế hoàn toàn không cần cáp, tản nhiệt đặc biệt, chống rung. Đồng thời, nó còn được tích hợp bảo vệ điện áp, đầu vào nguồn DC đáng tin cậy, bảo vệ nguồn ngược và các linh kiện công nghiệp. Tất cả kết hợp lại tạo nên dòng máy tính không quạt hiệu suất vượt trội. Có thể khẳng định, dòng DS-1000L là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.
=>> Tham khảo: Máy tính công nghiệp không quạt DS-1002
Máy tính công nghiệp là thiết bị đặc biệt quan trọng, không thể thiếu trong quá trình tự động hóa, hiện đại hóa các công đoạn và quy trình sản xuất trong mọi lĩnh vực. Do đó, khi tìm mua máy tính công nghiệp không quạt DS-1000L, quý khách cần ưu tiên lựa chọn những nhà phân phối uy tín và cung cấp dịch vụ tốt nhất để đảm bảo được nguồn gốc chính hãng, chất lượng chắc chắn và ổn định.
IPC247 – Công ty Phát triển Công nghệ cao Quyết Thắng là đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối máy tính công nghiệp có đầy đủ giấy tờ nhập khẩu bao gồm CO (chứng nhận xuất xứ), CQ (chứng nhận chất lượng) và được quản lý theo quy trình QLCL ISO 9001: 2015. Liên hệ ngay để sở hữu máy tính công nghiệp chính hãng, chất lượng cao.
Model Name | DS-1000L | |
Hệ thống xử lý | CPU | Intel® 4th Generation: G1820TE / i3-4330TE / i5-4570TE / i7-4770TE Supported |
Tần số | 2.2 GHz / 2.4 GHz / 2.7 GHz / 2.3 GHz | |
Core Number | 2 / 2 / 2 / 4 | |
BIOS | AMI 128Mbit SPI | |
Chipset | Intel® Q87 | |
Bộ nhớ | Công nghệ | DDR3 / DDR3L 1333MHz / 1600MHz (un-buffered and non-ECC) |
Bộ chứa tối đa | 16 GB | |
Socket | 2x 204-Pin SO-DIMM | |
Màn hình | VGA | Có (w/ Optional Split Cable) |
DDI (HDMI/DVI/DisplayPort) | 1x DVI 2x DisplayPort | |
Nhiều màn hình | Màn hình kép | |
Phần mở rộng | PCI | – |
PCIe | – | |
Mini PCIe | 2x Full-size Mini PCIe | |
Ethernet | Controller | GbE1: Intel® 82583V GbE2: Intel® i217LM GbE3: Intel® 82583V GbE4: Intel® 82583V GbE5: Intel® 82583V GbE6: Intel® 82583V Support Wake-on-LAN and PXE |
PoE | – | |
Tần số | 10/100/1000 Mbps | |
Âm thanh | Codec | Realtek ALC888S |
Connector | 1x Mic-in 1x Speak-out | |
Bộ đếm thời gian | Software Programmable Supports 1~255 sec. System Reset | |
Lưu trữ | SSD / HDD | 2x 2.5″ SATA SSD/HDD Bay |
mSATA | 2x mSATA (1x Shared by Mini-PCIe Socket) | |
CompactFlash/CFast | 1x CFast | |
Ổ cắm SIM | 1 | |
Cổng I/O | USB 3.0 | 4 |
USB 2.0 | 4 | |
DIO | 4 in/4 out | |
COM Port | 6x RS-232/422/485 | |
PS/2 | 1x KB/MS | |
Lỗ ăng ten | 2 | |
Công tắc điện | 1 | |
Công tắc AT/ATX | 1 | |
External Fan Connector | Yes | |
Bật/ tắt nguồn từ xa và khởi động lại nguồn từ xa | Yes | |
Universal I/O Bracket | 2 | |
Yêu cầu về nguồn điện | Loại điện | AT, ATX |
Nguồn điện cung cấp | 9~48VDC | |
Connector | 3-pin Terminal Block | |
Bộ đổi nguồn | Tùy chọn AC/DC 24V/5A, 120W | |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động | Ambient with air flow: -10°C to 60°C (with Industrial Grade Peripherals) |
Nhiệt độ bảo quản | -20°C to 80°C | |
Độ ẩm tương đối | 10%~95% (non-condensing) | |
Physical | Kích thước (WxDxH) | 227 x 261 x 86 mm |
Trọng lượng | 4.7 kg | |
Construction | Extruded Aluminum with Heavy Duty Metal | |
Mounting | Wall | |
Hệ điều hành | Microsoft® | • Windows® 10 • Windows® 8 • Windows® Embedded 8 Standard • Windows® 7 • Windows® Embedded Standard 7 |
Linux® | Ubuntu 14.04 | |
Chứng nhận | Chứng nhận an toàn | • CE • FCC Class A • EN 50155 • EN 50121-3-2 |
Chính sách bán hàng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.