Máy tính công nghiệp không quạt P2002E
- Máy tính không quạt có thể mở rộng Intel® Core ™ U Series (Skylake) thế hệ thứ 6 với Giao diện CFM và CDS
- Hoạt động liên tục 24/7
- Bảo hành 24 tháng
Máy tính công nghiệp không quạt P2002E
P2002E là máy tính nhúng và màn hình không quạt hiệu suất cao được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý Intel® thế hệ thứ 6 Core ™ U series với mức tiêu thụ điện năng chỉ 15 watt. Công cụ đồ họa tiên tiến hỗ trợ ba màn hình độc lập với giao diện 1x VGA, 1x DVI-D và 1x CDS. P2002E cung cấp khả năng kết nối tuyệt vời với I/O phong phú bao gồm 2x GbE LAN, 5x USB và 6x cổng COM.
Máy tính công nghiệp không quạt P2002E cũng hỗ trợ 3 loại thiết bị lưu trữ bao gồm 2.5″ SATA HDD, CFast và mSATA. Với thiết kế dễ tiếp cận của các thiết bị lưu trữ này cho phép truy cập dữ liệu nhanh chóng và dễ dàng bảo trì. P2002E hỗ trợ Công nghệ CFM cho phép bạn mở rộng chức năng PoE và IGN với các mô-đun bổ sung. Và nhờ Công nghệ CDS độc quyền của Cincoze, P2002E cũng hoạt động như một động cơ của máy tính bảng cho CV-100.
P2002E thực sự là một hệ thống máy tính công nghiệp chắc chắn nhờ hỗ trợ nhiệt độ hoạt động rộng từ -25°C đến 70°C. Đầu vào nguồn DC phạm vi rộng từ 9V đến 48V, khả năng chịu sốc và rung động cao, nhiều loại bảo vệ công nghiệp khác nhau và SuperCap tích hợp cho pin không cần bảo trì. Những tính năng này cho phép P2002E dễ dàng triển khai trong môi trường khắc nghiệt và các ứng dụng quan trọng.
Để đảm bảo được chất lượng của máy tính công nghiệp bạn cần lựa chọn địa điểm mua uy tín, có giấy tờ chứng nhân nguồn gốc sản phẩm cụ thể. Bạn có thể tham khảo các sản phẩm tại IPC247, đây là đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối có đầy đủ giấy tờ nhập khẩu bao gồm CO (chứng nhận xuất xứ), CQ (chứng nhận chất lượng) và được quản lý theo quy trình QLCL ISO 9001: 2015.
=>> Xem thêm: Máy tính Cincoze – lựa chọn đáng chờ đợi của ngành công nghiệp
Model Name | P2002E |
Hệ thống xử lý | Onboard 6th Intel® Core™ U processors (Skylake) – Intel® Core™ i5-6300U processor (3M Cache, up to 3.00 GHz) – Intel® Core™ i3-6100U processor (3M Cache, 2.30 GHz) – TDP: 15 W – BIOS: AMI 64Mbit SPI BIOS |
Bộ nhớ | 2x DDR4 260-pin SO-DIMM socket, support up to 32 GB (2133MHz, un-buffered and non-ECC type) |
Đồ họa | Intel® HD Graphics 520 |
Hỗ trợ 3 màn hình với giao diện 1x VGA, 1x DVI-D and 1x CDS | |
Âm thanh | Realtek® ALC888-GR |
Âm thanh chất lượng cao | |
Cổng I/O | 1x VGA (Up to 1920 x 1080 @ 60Hz), DB-15 |
1x DVI-D (Up to 1920 x 1080 @ 60Hz) | |
1x CDS Interface, Compact PCI Connector | |
2x GbE LAN (Support WoL, Teaming, Jumbo Frame and PXE), RJ45 – GbE1: Intel I219LM – GbE2: Intel I210AT | |
2x PoE+ (with Optional CFM PoE Module) – Comply with IEEE 802.3at, Offers Up to 25.5W Per Port | |
6x RS-232/422/485 with Auto Flow Control (Support 5V/12V), DB9 | |
4x USB 3.0, Type-A | |
1x USB 2.0, Type-A | |
16x Isolated DIO (8x DI/8x DO), 20-Pin Terminal Block | |
1x Line-out & 1x Mic-in, Phone Jack 3.5mm | |
1x Power On/Off Switch | |
1x Reset Button | |
1x AT/ATX Switch | |
1x Remote Power On/Off Connector, 2-Pin Terminal Block | |
1x External FAN Connector, 4-Pin Terminal Block | |
Lưu trữ | 2x 2.5” SATA HDD/SSD Bay, Support RAID 0/1 (Gen3) |
2x mSATA (One Shared by Mini-PCIe Socket) (Gen2) | |
1x CFast Socket (Gen3) | |
Mở rộng | 1x CFM PoE interface |
1x CFM IGN interface | |
2x Full-size Mini-PCIe Socket | |
1x PCI or 1x PCIex4 Expansion slot Optional Riser Card: 1x PCI, 1x PCIex4 Support maximum dimension of add-on card (H x L): 100mm x 200mm | |
1x Universal I/O Bracket | |
1x SIM Socket | |
4x Antenna Hole | |
Chức năng khác | Hỗ trợ công nghệ CDS |
Hỗ trợ công nghệ CFM | |
Hỗ trợ công nghệ khởi động lại tức thì (0.2 sec) | |
Hỗ trợ cảm biến đánh lửa (IGN) | |
Hỗ trợ chức năng OSD (LCD On/Off, Brightness Up, Brightness Down for CDS Display Module) | |
Internal Speaker AMP 2W + 2W | |
Tích hợp SuperCap | |
Bộ đếm thời gian Software Programmable Supports 1~255 sec. System Reset | |
Công suất yêu cầu | Support AT/ATX Power Mode |
Power Input Voltage 9~48VDC | |
One 3-pin Terminal Block Connector | |
Optional Power Adapter AC/DC 12V/5A 60W or 24V/5A 120W | |
Vật lý | Dimension (WxDxH): 254.5 x 220 x 72 mm |
Weight: 3.18 kg | |
Extruded Aluminum with Heavy Duty Metal | |
Support Wall / VESA / CDS Mounting | |
Thiết kế không quạt | |
Thiết kế Jumper-less | |
Biện pháp bảo vệ | Reverse Power Input Protection |
Bảo vệ quá áp: 58V | |
Bảo vệ quá dòng: 15A | |
ESD Protection: +/-15kV (air), +/-8kV (contact) | |
Surge Protection: 3kW | |
Hệ điều hành | Windows® 10 Windows® 8.1 Windows® 7 |
Linux® Kernel 4.4 | |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -25°C to 70°C (With extended temperature peripherals; Ambient with air flow According to IEC60068-2-1, IEC60068-2-2, IEC60068-2-14) |
Nhiệt độ bảo quản: -40°C to 85°C | |
Độ ẩm tương đối: 95% RH @ 40°C (Non-condensing) | |
Sốc: Operating, 50 Grms, Half-sine 11 ms Duration (with SSD, according to IEC60068-2-27) | |
Rung: Operating, 5 Grms, 5-500 Hz, 3 Axes (with SSD, according to IEC60068-2-64) | |
EMC: CE, FCC Class A |
Chính sách bán hàng
Reviews
There are no reviews yet.