Máy tính công nghiệp không quạt DC-1200
- Máy tính nhúng không quạt nhỏ gọn bộ xử lý Intel® Pentium® N4200
- Hoạt động liên tục 24/7
- Bảo hành 24 tháng
Máy tính công nghiệp không quạt DC-1200
Với những tính năng ưu việt, máy tính công nghiệp không quạt ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các cá nhân, doanh nghiệp. Hệ thống máy tính được loại bỏ hoàn toàn thành phần quay, nên máy hoạt động tương đối êm, không gây ra tiếng ồn. Có khả năng hoạt động không ngừng nghỉ 24/7, đây được coi là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng cần sự ổn định.
Và một trong những chiếc máy tính công nghiệp không quạt bán chạy nhất trên thị trường hiện nay đó là DC-1200. Cùng IPC247 tìm hiểu xem chúng có những tính năng gì và được ứng dụng như thế nào nhé!
Dựa trên bộ xử lý lõi tứ Intel® Pentium® N4200, máy tính công nghiệp không quạt DC-1200 là một máy tính nhúng không quạt cung cấp tỷ lệ hiệu suất đáng kinh ngạc cho những môi trường khắc nghiệt nhất. Mặc dù có kích thước nhỏ gọn,
Máy tính công nghiệp không quạt DC-1200 tích hợp nhiều khả năng kết nối bao gồm cổng nối tiếp, USB 3.0, GbE LAN, khe cắm Mini-PCIe kích thước đầy đủ, ổ cắm hai SIM, DVI-D và DisplayPort. Hệ thống cũng cung cấp khoang ổ đĩa SATA 2,5 “và ổ cắm mSATA cho các yêu cầu lưu trữ rộng rãi.
Hơn nữa, việc sử dụng các mô-đun CMI và CFM sẵn sàng sử dụng của Cincoze để mở rộng I/O kỹ thuật số, cổng nối tiếp, cảm biến đánh lửa điện sẽ dễ dàng hơn nhiều. Với các biện pháp bảo vệ công nghiệp nghiêm ngặt, phạm vi nhiệt độ rộng và đầu vào nguồn DC phạm vi rộng, DC-1200 cung cấp một nền tảng điện toán mạnh mẽ, có thể mở rộng để đảm bảo hiệu suất lâu dài và giảm chi phí bảo trì.
Trên đây là một số những thông tin cơ bản về sản phẩm, nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về DC-1200. Hãy liên hệ ngay IPC247 để được tư vấn từ A đến Z nhé!
Tên sản phẩm | DC-1200 | |
Hệ thống xử lý | CPU | Onboard Intel® Pentium® N4200 Quad Core Processor, up to 2.50 GHz |
BIOS | AMI BIOS, 8MB SPI Flash ROM built on board | |
Bộ nhớ | Công nghệ | DDR3L 1333/1600/1866 MHz (un-buffered and non-ECC) |
Sức chứa tối đa | 8 GB | |
Ổ cắm | 1x 204-Pin SO-DIMM | |
Màn hình | Đồ hoạ tích hợp | Integrated Intel® HD Graphics 505 (Pentium® N4200) |
Hỗ trợ 3 màn hình | Yes (DVI-D, DisplayPort and one output from optional CMI module) | |
Âm thanh | Codec | Realtek ALC888-GR |
Giao diện I/O | DVI-D | 1 (1920 x 1080 @60Hz) |
GbE LAN | 2 (RJ45, Intel® I210AT Supports WoL, Teaming, Jumbo Frame & PXE) | |
USB 3.0 | 4 | |
COM Port | 2 (DB9, RS-232/422/485 with Auto Flow Control (Supports 5V/12V)) | |
Line-out | 1 | |
Mic-in | 1 | |
Nút bật/tắt nguồn ATX | 1 | |
Chuyển chế độ AT/ATX | 1 | |
Clear CMOS Switch | 1 | |
Remote Power On/Off Connector | 1 | |
Ignition DIP Switch | 1 (12V/24V, need to work with CFM module) | |
Lưu trữ | 2.5” HDD/SSD Drive Bay | 1 (SATA 3.0) |
mSATA | 1 (SATA 3.0, Shared by Mini-PCIe Socket) | |
Sự mở rộng | Ổ cắm Mini-PCIe | 2 (Full-size) |
Ổ cắm SIM | 2 (for Signal Redundancy) | |
Control Function Module (CFM) Interface | 2 | |
Combined Multiple I/O (CMI) Interface | 2 | |
Lỗ ăng ten | 2 | |
Các chức năng khác | Bộ đếm thời gian | Software Programmable Supports 256 Levels System Reset |
Hỗ trợ công nghệ khởi động lại tức thì | 0.2 sec | |
Công suất yêu cầu | Loại điện | AT / ATX |
Điện áp đầu vào | 9~48VDC | |
Power Connector | 1x 3-pin Terminal Block | |
Power Adaptor | Power Adapter AC/DC 12V/5A 60W or 24V/5A 120W (Optional) | |
Vật Lý | Kích thước (WxDxH) | 185 x 131 x 56.5 mm |
Trọng lượng | 1.42kg | |
Construction | Extruded Aluminum with Heavy Duty Metal | |
Mounting | Wall / VESA / Din Rail (Optional: Side + Din Rail Mounting Kit) | |
Unibody Chassis | Yes | |
Thiết kế không quạt | Yes | |
Thiết kế Jumper-less | Yes | |
Thiết kế Cable-less | Yes | |
Biện pháp bảo vệ | Bảo vệ đầu vào nguồn điện ngược | Yes |
Bảo vệ quá dòng | 58V | |
Bảo vệ quá áp | 15A | |
Bảo vệ ESD | +/-15kV (air), +/-8kV (contact) | |
Surge Protection | 3.84 kV (impedance 12 ohm 1.2/50us waveform) | |
Hệ điều hành | Windows | Windows® 10 |
Linux | Supports by project | |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động | -40°C to 70°C * With extended temperature peripherals; Ambient with air flow * According to IEC60068-2-1, IEC60068-2-2, IEC60068-2-14 |
Nhiệt độ bảo quản | -40°C to 85°C | |
Độ ẩm tương đối | 95%RH @ 70°C (non-Condensing) | |
Shock | Operating, 50 Grms, Half-sine 11 ms Duration * w/ SSD, according to IEC60068-2-27 | |
Vibration | Operating, 5 Grms, 5-500 Hz, 3 Axes * w/ SSD, according to IEC60068-2-64 | |
MTBF | 479,119Hours | |
Chứng nhận | EMC | • CE • FCC lớp A |
CHứng nhận an toàn | LVD (EN60950-1)(Pending) E-mark (E13) Certified(Pending) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.