Máy tính công nghiệp không quạt DC-1100
- Máy tính không quạt kích thước nhỏ gọn Intel® Atom™E3845 Quad Core và mở rộng 2x Mini-PCIe
- Hoạt động liên tục 24/7
- Bảo hành 24 tháng
Máy tính công nghiệp không quạt DC-1100
Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy tính công nghiệp nhỏ gọn nhưng vẫn đáp ứng được yêu cầu làm việc với hiệu suất cao, phải đảm bảo làm việc cho các ứng dụng công nghiệp… Đừng để mất quá nhiều thời gian cho việc lựa chọn tìm kiếm, tham khảo ngay sản phẩm máy tính công nghiệp không quạt DC-1100. IPC247 sẽ giúp bạn khám phá những tính năng tuyệt vời của dòng máy này nhé!
Máy tính công nghiệp không quạt DC-1100 là một hệ thống nhỏ gọn hiệu suất cao có kích thước 185mm (W) x 131mm (D) x 54mm (H) được thiết kế với bộ xử lý Intel® Atom ™ E3845 Quad Core 1.91GHz tích hợp, cổng I/O phong phú, khả năng mở rộng độc đáo và hỗ trợ đầu vào nguồn DC dải rộng (9 ~ 48V).
Bên cạnh đó, chiếc máy tính công nghiệp này còn hỗ trợ công nghệ USB 3.0 mới nhất. Với các tính năng bao gồm thiết kế hoàn toàn không dùng cáp, tản nhiệt đặc biệt, chống rung. Máy tính công nghiệp DC-1100 là một hệ thống chắc chắn có thể hoạt động trong môi trường khắc nghiệt. Cùng với tính năng bảo vệ điện áp, đầu vào nguồn DC đáng tin cậy và bảo vệ nguồn ngược làm cho DC-1100 trở thành một hệ thống an toàn cho các ứng dụng công nghiệp.
Còn chần chừ gì nữa, DC-1100 quá tuyệt vời phải không nào. Liên hệ ngay IPC247 để chốt thôi. Đặc biệt bạn sẽ được hưởng rất nhiều chương trình miễn phí chỉ có tại IPC247 như bảo hành 24 tháng, miễn phí vận chuyển toàn quốc, miễn phí dịch vụ lắp đặt, tư vấn sử dụng và miễn phí dịch vụ bảo trì on-site trong vòng 1 năm tại TP.HCM.
=>> Xem thêm: Các dòng máy tính công nghiệp nhỏ gọn, hiệu suất mạnh tại Cincoze
Model Name | DC-1100 | |
Hệ thống xử lý | CPU | Intel® Atom™ E3845 |
Tần số | 1.91 GHz | |
Core Number | 4 | |
BIOS | AMI 64Mbit SPI | |
Chipset | – | |
Bộ nhớ | Công nghệ | DDR3L 1066 / 1333MHz (un-buffered and non-ECC) |
Sức chứa tối đa | 8 GB | |
Socket | 1x 204-Pin SO-DIMM | |
Màn hình | VGA | Yes (with optional split cable) |
DDI (HDMI/DVI/DisplayPort) | 1x DVI 1x DisplayPort | |
Nhiều màn hình | Dual | |
Sự mở rộng | PCI | – |
PCIe | – | |
Mini PCIe | 2x Full-size Mini PCIe | |
Ethernet | Controller | GbE1: Intel® i210-AT GbE2: Intel® i210-AT Support Wake-on-LAN and PXE |
PoE | – | |
Tốc độ | 10/100/1000 Mbps | |
Âm thanh | Codec | Realtek ALC888S |
Connector | 1x Mic-in 1x Speak-out | |
WatchDog Timer | Software Programmable Supports 1~255 sec. System Reset | |
Lưu trữ | SSD / HDD | 1x 2.5″ SATA HDD Bay |
mSATA | – | |
CompactFlash/CFast | 1x CFast | |
SIM Socket | 1 | |
Giao diện I/O | USB 3.0 | 1 |
USB 2.0 | 3 | |
DIO | 4 in/4 out | |
COM Port | 4x RS-232/422/485 | |
PS/2 | – | |
Antenna Hole | 2 | |
Power Switch | 1 | |
AT/ATX Switch | 1 | |
External Fan Connector | – | |
Remote Power On/Off and Remote Power Reset | – | |
Universal I/O Bracket | 1 | |
Công suất | Power Type | AT, ATX |
Power Supply Voltage | 9~48VDC | |
Connector | 3-pin Terminal Block | |
Power Adaptor | Optional AC/DC 12V/5A, 60W | |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động | -25°C to 70°C (With extended temperature peripherals; Ambient with Air Flow by IEC60068-2-1, IEC60068-2-2, IEC60068-2-14) |
Nhiệt độ bảo quản | -30°C to 85°C | |
Độ ẩm tương đối | 10%~95% (Non-Condensing) | |
Shock | 50 Grms (With SSD According to IEC 60068-2-27, Half Sine, 11ms Duration) | |
Vibration: Random | 5 Grms (With SSD According to IEC 60068-2-64, 5~500Hz, 1 hr/axis) | |
Vật lý | Kích thước (WxDxH) | 185 x 131 x 54 mm |
Trọng lượng | 1.58 kg | |
Construction | Extruded Aluminum with Heavy Duty Metal | |
Mounting | Wall Optional Side / VESA / DIN-Rail Mounting | |
Hệ điều thành | Microsoft® | • Windows® 10 • Windows® 8.1 • Windows® 7 |
Linux® | • Kernel 3.x | |
Chứng nhận | Chứng nhận an toàn | • CE • FCC lớp A • E-Mark (E13, No.10R-0514062) Certified |
Reviews
There are no reviews yet.