Máy tính công nghiệp không quạt DA-1100
- Bộ xử lý Intel® Pentium® N4200/Celeron® N3350 Máy tính nhúng không quạt giá cả phải chăng
- Hoạt động liên tục 24/7
- Bảo hành 24 tháng
Máy tính công nghiệp không quạt DA-1100
Máy tính nhúng không quạt giá cả phải chăng Cincoze DA-1100 được trang bị bộ xử lý Intel® Pentium® N4200/Celeron®N3350, SoC Intel® (Apollo Lake) chính thống này tích hợp kiến trúc đồ họa Intel® Gen 9 với hỗ trợ ba màn hình ở độ phân giải 4K/2K UHD.
Máy tính công nghiệp DA-1100 hỗ trợ nhiều I/O kết hợp (CMI) và mô-đun chức năng điều khiển (CFM) được thiết kế đặc biệt linh hoạt và khả năng mở rộng chức năng. Chẳng hạn như cổng COM, I/O kỹ thuật số cách ly quang học, LPT/PS2, HDMI, DisplayPort, DVI-D, VGA và Nguồn qua Ethernet (PoE). Tận dụng thiết kế không quạt và không dây bền đáng tin cậy trong một vỏ nhôm siêu nhỏ gọn. Chính bởi vậy, DA-1100 là một máy tính công nghiệp lý tưởng để triển khai ở nơi hạn chế về không gian, cũng như cần hoạt động liên tục trong môi trường khắc nghiệt.
Máy tính công nghiệp là thiết bị đặc biệt quan trọng, không thể thiếu trong quá trình tự động hóa, hiện đại hóa các công đoạn và quy trình sản xuất trong mọi lĩnh vực. Nền sản xuất công nghiệp hiện đại phát triển có sự đóng góp không nhỏ của các sản phẩm máy tính công nghiệp. Do đó, khi tìm mua máy tính công nghiệp, quý khách cần ưu tiên lựa chọn những nhà phân phối uy tín và cung cấp dịch vụ tốt nhất để đảm bảo được nguồn gốc chính hãng, chất lượng chắc chắn và ổn định.
IPC247 – Công ty Phát triển Công nghệ cao Quyết Thắng là đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối máy tính công nghiệp có đầy đủ giấy tờ nhập khẩu bao gồm CO (chứng nhận xuất xứ), CQ (chứng nhận chất lượng) và được quản lý theo quy trình QLCL ISO 9001: 2015. Liên hệ ngay để sở hữu máy tính công nghiệp chính hãng, chất lượng cao.
=>> Tìm hiểu thêm: Máy tính công nghiệp không quạt DA-1000 là một máy tính công nghiệp lý tưởng
Model Name | DA-1100 | |
Hệ thống xử lý | CPU | • Onboard Intel® Pentium® N4200 Quad Core Processor, up to 2.50 GHz • Onboard Intel® Celeron® N3350 Dual Core Processor, up to 2.40 GHz |
BIOS | AMI BIOS, 8MB SPI Flash ROM built on board | |
Bộ nhớ | Công nghệ | DDR3L 1333/1600/1866 MHz (un-buffered and non-ECC) |
Sức chứa tối đa | 8 GB | |
Ổ cắm | 1x 204-Pin SO-DIMM | |
Màn hình | Đồ họa tích hợp | • Tích hợp Intel® HD Graphics 505 (Pentium® N4200) • Tích hợp Intel® HD Graphics 500 ( Celeron® N3350) |
Hỗ trợ ba màn hình | Yes (DVI-D + VGA from DVI-I, one output from optional CMI module) | |
Âm thanh | Codec | Realtek ALC888-GR |
Cổng I/O | DVI-I | 1 (1920 x 1080 @60Hz) |
GbE LAN | 2 (RJ45, Intel® I210AT Supports WoL, Teaming, Jumbo Frame & PXE) | |
USB 3.0 | 4 | |
USB 2.0 | 1 | |
COM Port | 2 (DB9, RS-232/RS-422/RS-485 with Auto Flow Control) | |
Line-out | 1 | |
Mic-in | 1 | |
Nút bật/ tắt nguồn ATX | 1 | |
Công tắc AT/ATX Mode | 1 | |
Công tắc Clear CMOS | 1 | |
Điều khiển bật/ tắt nguồn từ xa | 1 | |
Lưu trữ | 2.5” HDD/SSD Drive Bay | 1 (SATA 3.0) |
mSATA | 1 (SATA 3.0, Shared by Mini-PCIe Socket) | |
Sự mở rộng | Ổ cắm Mini-PCIe | 2 (Full-size) |
Ổ cắm SIM | 1 | |
Giao diện mô-đun chức năng điều khiển (CFM) | 1 | |
Giao diện kết hợp nhiều I/O (CMI) | 1 | |
Lỗ ăng ten | 2 | |
Chức năng khác | Bộ đếm thời gian | Software Programmable Supports 256 Levels System Reset |
Hỗ trợ công nghệ khởi động lại tức thì | 0.2 sec | |
Công suất yêu cầu | Loại điện | AT / ATX |
Điện áp cung cấp | 9~48VDC | |
Power Connector | 1x 3-pin Terminal Block | |
Power Adaptor | Power Adapter AC/DC 12V/5A 60W or 24V/5A 120W (Optional) | |
Vật lý | Kích thước (WxDxH) | 150 x 105 x 52.3 mm |
Trọng lượng | 0.87kg | |
Cấu trúc | Extruded Aluminum with Heavy Duty Metal | |
Mounting | Wall / VESA (Optional DIN-Rail/Side Mounting) | |
Unibody Chassis | Yes | |
Thiết kế không quạt | Yes | |
Thiết kế Jumper-less | Yes | |
Thiết kế Cable-less | Yes | |
Biện pháp bảo vệ | Bảo vệ đầu vào nguồn điện ngược | Yes |
Bảo vệ quá áp | 58V | |
Bảo vệ quá dòng | 20A | |
Bảo vệ ESD | +/-15kV (air), +/-8kV (contact) | |
Surge Protection | 3.84 kV (impedance 12 ohm 1.2/50us waveform) | |
Hệ điều hành | Windows | Windows® 10 |
Linux | Supports by project | |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động | -40°C to 70°C * With extended temperature peripherals; Ambient with air flow * According to IEC60068-2-1, IEC60068-2-2, IEC60068-2-14 |
Nhiệt độ bảo quản | -40°C to 85°C | |
Độ ẩm tương đối | 95%RH @ 70°C (non-Condensing) | |
Sốc | Operating, 50 Grms, Half-sine 11 ms Duration * w/ SSD, according to IEC60068-2-27 | |
Rung | Operating, 5 Grms, 5-500 Hz, 3 Axes * w/ SSD, according to IEC60068-2-64 | |
MTBF | 632,353 Hours | |
Chứng nhận | EMC | • CE • FCC lớp A |
An toàn | LVD (EN60950-1)(Pending) |
Reviews
There are no reviews yet.