Máy tính công nghiệp không quạt DI-1000-i5
- Bộ xử lý Intel® Core ™ thế hệ thứ 6 (Skylake-U) Máy tính nhúng chắc chắn có mô-đun và nhỏ gọn
- Hoạt động liên tục 24/7
- Bảo hành 24 tháng
Máy tính công nghiệp không quạt DI-1000-i5
Cincoze DI-1000-i5 là máy tính nhúng không quạt mô-đun, nhỏ gọn và hiệu suất cao được hỗ trợ bởi bộ xử lý di động Intel® Core™ thế hệ thứ 6 (Skylake-U), nó tích hợp công cụ đồ họa Intel® HD và có một ổ cắm DDR4 lên đến 32 GB.
DI-1000 đáp ứng tất cả các loại nhu cầu điện toán cao cấp. Kích thước cực kỳ nhỏ gọn 203x142x66,8 mm, bao gồm I/ O vượt trội như DVI-I, DP, 2x LAN, 6x COM, 6x USB, 8x Optical Isolated DIO, PS / 2, Mic-in, Line-out và công tắc bật / tắt nguồn từ xa, hỗ trợ hai khe cắm Mini-PCIe kích thước đầy đủ cho giao tiếp không dây và mở rộng I/ O.
Máy tính công nghiệp không quạt DI-1000-i5 chỉ nặng 1,65 kg hỗ trợ 4 loại lắp (Tường, DIN, Side và VESA) cho phép nó được cài đặt ở mọi nơi. Công nghệ CMI (Kết hợp Nhiều I / O), CFM (Mô-đun Chức năng Điều khiển) và MEC (Thẻ Mini-PCIe) độc đáo của Cincoze cho phép mở rộng Dòng DI-1000 tuỳ vào nhu cầu sử dụng.
Các tùy chọn mô-đun sẵn sàng sử dụng bao gồm kết nối Multi-LAN, PoE, M12, Cảm biến đánh lửa và các loại giao diện I/ O khác nhau, tạo nên nền tảng sẵn sàng cho ứng dụng dòng Máy tính công nghiệp DI-1000 cho tự động hóa nhà máy, thị giác máy, trong xe và các ứng dụng giám sát di động.
=>> Xem thêm: Nơi bán máy tính công nghiệp uy tín tại TPHCM
Máy tính công nghiệp là thiết bị đặc biệt quan trọng, không thể thiếu trong quá trình tự động hóa, hiện đại hóa các công đoạn và quy trình sản xuất trong mọi lĩnh vực. Nền sản xuất công nghiệp hiện đại phát triển có sự đóng góp không nhỏ của các sản phẩm máy tính công nghiệp. Do đó, khi tìm mua máy tính công nghiệp không quạt DI-1000-i5, quý khách cần ưu tiên lựa chọn những nhà phân phối uy tín và cung cấp dịch vụ tốt nhất để đảm bảo được nguồn gốc chính hãng, chất lượng chắc chắn và ổn định.
IPC247 – Công ty Phát triển Công nghệ cao Quyết Thắng là đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối máy tính công nghiệp có đầy đủ giấy tờ nhập khẩu bao gồm CO (chứng nhận xuất xứ), CQ (chứng nhận chất lượng) và được quản lý theo quy trình QLCL ISO 9001: 2015. Liên hệ ngay để sở hữu máy tính công nghiệp chính hãng, chất lượng cao.
Model Name | DI-1000-i5 | |
Hệ thống | Bộ xử lý | Bộ xử lý Intel® Core ™ i5-6300U tích hợp (3M Cache, lên đến 3,00 GHz, TDP 15W) |
Chipset | SoC | |
Bộ nhớ | 1x DDR4 260-pin SO-DIMM Socket, Hỗ trợ lên đến 16 GB (2133MHz, loại không đệm và không phải ECC) | |
Đồ hoạ | • Tích hợp đồ họa HD Intel® • Ba màn hình độc lập | |
Âm thanh | • Realtek® ALC888-GR • Âm thanh chất lượng cao | |
BIOS | AMI 8Mbit SPI BIOS | |
Giao diện I/O | DVI | 1x DVI-I Connector, Resolution 1920 x 1080 |
DP | 1x DisplayPort Connector, Resolution 3840 x 2160 | |
LAN | 2x GbE LAN (Support Wake-on-LAN, Teaming, Jumbo Frame, IEEE 1588v2 and PXE), RJ45 – GbE1: Intel I210AT – GbE2: Intel I219LM | |
Serial Port | 6x RS-232/422/485 with Auto Flow Control (Support 5V/12V), DB9 | |
USB | .4x USB 3.0, Type-A .2x USB 2.0, Type-A | |
PS/2 Port | 1x PS/2, 6-Pin Mini-DIN Female Connector | |
Isolated DIO | 8x Optical Isolated DIO (4x DI, 4x DO), 10-Pin Terminal Block Support 5~48V | |
Line-Out | 1x Line-Out, Phone Jack 3.5mm | |
Mic-In | 1x Mic-In, Phone Jack 3.5mm | |
Nút nguồn | 1x ATX Power On/Off Button | |
Công tắc AT/ATX | 1x AT/ATX Mode Switch | |
Clear CMOS Switch | 1x Clear CMOS Switch | |
Đầu nối Bật / Tắt nguồn từ xa | 1x Remote Power On/Off Connector, 2-pin Terminal Block | |
Lưu trữ | SSD/HDD | 2x 2.5” SATA HDD/SSD Bay, Support RAID 0/1 (Gen3) (One Internal, One Front Accessible & Hot-swappable) |
mSATA | 2x mSATA (Shared by Mini-PCIe Socket) (Gen2) | |
Phần mở rộng | CFM (Control Function Module) Interface | 1x CFM Interface for CFM Modules |
CMI (Combine Multiple I/O) Interface | 1x CMI Interface for CMI Modules | |
Mini PCI Express | 2x Full-size Mini PCIe Supports Wireless & I/O Expansion | |
Ổ SIM | 1x SIM Socket | |
Chức năng khác | CFM | Support CFM (Control Function Module) Technology |
CMI | Support CMI (Combined Multiple I/O) Technology | |
Khởi động lại tức thì | Hỗ trợ trong 0,2 giây | |
Super Cap | Super Cap integrated for CMOS Battery Maintenance-free | |
Watchdog Timer | Software Programmable Supports 1~255 sec. System Reset | |
Yêu cầu về nguồn điện | Loại điện | AT/ATX |
Điện áp đầu vào nguồn | 9~48VDC | |
Connector | 3-pin Terminal Block | |
Power Adapter | Optional AC/DC Adapter .AC/DC 12V/5A, 60W .AC/DC 24V/5A, 120W | |
Vật lý | Kích thước (WxDxH) | 203 x 142 x 66.8 mm |
Trọng lượng | 1.65 kg | |
Mechanical Construction | Extruded Aluminum with Heavy Duty Metal | |
Mounting | Wall / Side / DIN-RAIL / VESA | |
Thiết kế Unibody | Có | |
Thiết kế không quạt | Có | |
Thiết kế Cable-less | Có | |
Thiết kế Jumper-less | Có | |
Biện pháp bảo vệ | Đầu vào nguồn điện ngược | Có |
Bảo vệ quá áp | 58V | |
Bảo vệ quá dòng | 15A | |
Bảo vệ ESD | +/-15kV(Air), +/-8kV(Contact) | |
Surge | 3kW | |
MTBF | Time | 360, 145 Hours |
Calculation Model | Telcordia SR-332 Issue 3, Method 1, Case 3 | |
Environment | GB, GC | |
Nhiệt độ | 40°C | |
Hệ điều hành | Windows | Windows 10 Windows 8.1 Windows 7 |
Môi trường | Nhiệt độ hoat động | Operating Temperature: -40°C to 70°C (With extended temperature peripherals; Ambient with air flow; According to IEC60068-2-1, IEC60068-2-2, IEC60068-2-14) |
Nhiệt độ bảo quản | -40°C to 85°C | |
Độ ẩm tương đối | 95% RH @ 40°C (Non-condensing) | |
Sốc | Operating, 50 Grms, Half-sine 11 ms Duration (w/ SSD, according to IEC60068-2-27) | |
Rung | Operating, 5 Grms, 5-500 Hz, 3 Axes (w/ SSD, according to IEC60068-2-64) | |
EMC | CE, FCC Class A | |
Railway | EN50155, EN50121-3-2 | |
In-Vehicle | E-Mark (E13, No. 10R-0514273) Certified |
Chính sách bán hàng
Reviews
There are no reviews yet.