- Chắc chắn, hiệu suất cao
- Hoạt động 24/7
- Bảo hành 24 tháng
Máy tính nhúng Cincoze DI-1100
Tổng quan về Cincoze DI-1100
DI-1100 là dòng máy tính nhúng chắc chắn, hiệu suất cao sản xuất bởi hãng Cincoze (Đài Loan), được trang bị bộ xử lý Intel® Core™ Whiskey Lake-U i7/ i5/ i3 thế hệ thứ 8, phù hợp cho các ứng dụng AIoT. DI-1100 có hiệu suất vượt trội, hỗ trợ lên đến 32 GB DDR4 2400 MHz SO-DIMM và trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu cao về xử lý đồ họa, tốc độ chụp ảnh.
Đồng thời, DI-1100 còn có mức tiêu thụ điện năng thấp 15W TDP giúp tiết kiệm năng lượng giảm thời gian giữa các lần sạc, phù hợp cho ứng dụng AGV và AMR. Dòng máy này phù hợp cho các môi trường làm việc hạn chế về không gian, các ứng dụng công nghiệp, hậu cần, kho bãi, vận chuyển và các hoạt động an ninh, giám sát, triển khai AIoT….
IPC247 – Công ty Phát triển Công nghệ cao Quyết Thắng là đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối các dòng sản phẩm máy tính nhúng của hãng Cincoze, có đầy đủ giấy tờ nhập khẩu bao gồm CO (chứng nhận xuất xứ), CQ (chứng nhận chất lượng) và được quản lý theo quy trình QLCL ISO 9001: 2015. Để được giải đáp mọi thông tin liên quan đến sản phẩm, liên hệ ngay 0968 86 41 40.
=>> Xem thêm: Máy tính công nghiệp không quạt DI-1000-I7
Đặc trưng nổi bật [DI-1100]
- Bộ xử lý Intel® Core ™ U i7/ i / i3 thế hệ thứ 8
- Khe cắm ổ cứng SATA có thể truy cập phía trước
- 2x ổ cắm Mini PCIe kích thước đầy đủ để mở rộng mô-đun
- 2x khe cắm thẻ SIM có thể truy cập phía trước
- Mô-đun CMI tùy chọn (2x 10 GbE LAN, M12 mã hóa A hoặc M12 mã hóa X)
- Mô-đun CFM tùy chọn (cảm biến đánh lửa điện hoặc 4x PoE)
- Nhiệt độ hoạt động rộng – 40°C đến 70°C
- Chứng nhận MIL-STD-810G, E-mark và EN50155
Thông số kỹ thuật [DI-1100]
Model Name | DI-1100 | |
---|---|---|
Hệ thống | Bộ xử lý | Onboard 8th Intel® Core™ U Processors (Whiskey Lake) • Intel® Core™ i7-8665UE Quad Core Processor (8M Cache, up to 4.4 GHz, 15W) • Intel® Core™ i5-8365UE Quad Core Processor (6M Cache, up to 4.10 GHz, 15W) • Intel® Core™ i3-8145UE Dual Core Processor (4M Cache, up to 3.90 GHz, 15W) |
Bộ nhớ | 1x DDR4 SO-DIMM Socket, Support Up to 2400MHz 64 GB ( Un-buffered and non-ECC) | |
BIOS | AMI BIOS | |
Đồ họa | Graphics Engine | Integrated Intel® UHD Graphics 620 |
Maximum Display Output | Supports Triple Independent Display | |
HDMI | 1x HDMI Connector (4096 x 2304@60Hz) | |
DP | 1x DisplayPort Connector (4096 x 2304@60Hz) | |
VGA | 1x VGA Connector (1920 x 1200 @60Hz) | |
Âm thanh | Audio Codec | Realtek® ALC888, Âm thanh chất lượng cao |
Line-out | 1x Line-out, Phone Jack 3.5mm | |
Mic-in | 1x Mic-in, Phone Jack 3.5mm | |
I/O | LAN | • 2x GbE LAN, RJ45 – GbE1: Intel® I219 – GbE2: Intel® I210 |
COM | 2x RS-232/422/485 with Auto Flow Control (Supports 5V/12V), DB9 | |
USB | • 2x 10 Gbps USB 3.2 Gen2, Type A • 2x 5 Gbps USB 3.2 Gen1, Type A • 2x 480 Mbps USB 2.0, Type A | |
PS/2 | 1x PS/2, 6 Pin Mini-DIN Female Connector | |
Storage | SSD/HDD | 1x 2.5” Front Accessible SATA HDD/SSD Bay ( SATA3.0 ) |
mSATA | 1x mSATA Socket (SATA 3.0, shared by Mini-PCIe socket) | |
RAID | Support RAID 0/1 | |
Chức năng mở rộng | Mini PCI Express | 2x Full-size Mini-PCIe Socket |
SIM Socket | 2x SIM Socket | |
CMI (Combined Multiple I/O) Interface | • 1x High Speed CMI Interface for optional CMI Module Expansion • 1x Low Speed CMI Interface for optional CMI Module Expansion | |
CFM (Control Function Module) Interface | 1x CFM IGN Interface for optional CFM-IGN Module Expansion | |
Chức năng khác | External FAN Connector | 1x External FAN Connector, 4-pin Terminal Block (Support Smart Fan by BIOS) |
Cảm biến đánh lửa | Hỗ trợ chức năng cảm biến đánh lửa bằng việc quản lý thời gian và 12V/24V (With Optional CFM Module) | |
Clear CMOS Switch | 1 x Clear CMOS Switch | |
Reset Button | 1 x Reset Button | |
Instant Reboot | Hỗ trợ khởi động lại tức thì trong 0.2 giây | |
Watchdog Timer | Software Programmable Supports 256 Levels System Reset | |
Power | Nút nguồn | 1 x Nút nhấn On/Off nguồn ATX |
Power Mode Switch | 1 x Nút chuyển đổi Chế độ nguồn AT/ATX | |
Điện áp đầu vào | 9 – 48VDC, 3-pin Terminal Block | |
Remote Power On/Off | 1 x Remote Power On/Off, 2-pin Terminal Block | |
Remote Power LED | 1 x Remote Power LED, 2-pin Terminal Block | |
Công suất tối đa | 120W | |
Physical | Kích thướt ( W x D x H ) | 203 x 142 x 66.8 mm |
Khối lượng sản phẩm | 1.74 KG | |
Mechanical Construction | Extruded Aluminum with Heavy Duty Metal | |
Kiểu lắp đặt | Wall / Side / DIN-RAIL / VESA Mount | |
Physical Design | • Thiết kế không quạt • Thiết kế không dây cáp • Thiết kế không Jumper • Cấu trúc nguyên khối | |
Reliability & Protection | Reverse Power Input Protection | Có |
Bảo vệ quá áp | • Protection Range: 51~58V • Protection Type: shut down operating voltage, re-power on at the preset level to recover | |
Bảo vệ quá dòng | 15A | |
Bảo vệ chống sét lan truyền | 3.84 kV (impedance 12 ohm 1.2/50us waveform) | |
CMOS Battery Backup | SuperCap Integrated for CMOS Battery Maintenance-free Operation | |
MTBF | • 513,628 Hours – Database: Telcordia SR-332 Issue3, Method 1, Case 3 | |
Hệ điều hành | Windows | Windows® 10 |
Linux | Supports by project | |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động | • -40°C to 70°C * PassMark Burn-In Test: 100% CPU, 2D/3D Graphics |
Nhiệt độ bảo quản | -40°C to 85°C | |
Độ ẩm | 95%RH @ 70°C (non-Condensing) | |
Sốc | MIL-STD-810G | |
Rung | MIL-STD-810G | |
EMC | CE, FCC, ICES-003 Class A, EN50121-3-2 (Railway), E-mark | |
Chứng nhận an toàn | IEC/EN 62368-1 |
Chính sách bán hàng
- Bảo hành 24 tháng
- Miễn phí vận chuyển toàn quốc
- Miễn phí dịch vụ lắp đặt, tư vấn sử dụng tại Tp. Hồ Chí Minh
- Miễn phí dịch vụ bảo trì on-site trong vòng 1 năm tại Tp. Hồ Chí Minh (không bao gồm các huyện ngoại thành). Phản hồi trong vòng 24 tiếng kể từ khi nhận được thông báo.
- Dịch vụ lắp đặt, bảo trì on-site tại các tỉnh thành khác vui lòng liên hệ để được báo giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.