Máy tính công nghiệp không quạt DE-1001L
- Máy tính không quạt tiết kiệm điện năng hiệu quả bốn nhân Intel® Atom ™ E3845 và 1x PCI / PCIex1 Mở rộng và 6x LAN
- Hoạt động liên tục 24/7
- Bảo hành 24 tháng
Việc ứng dụng công nghệ hiện đại để tăng hiệu suất làm việc, đặc biệt là trong các ứng dụng công nghiệp, tự động hoá. Máy tính nhúng công nghiệp không quạt là một trong những sản phẩm có hỗ trợ rất lớn cho các ứng dụng công nghiệp với hiệu năng hoạt động mạnh mẽ và độ tin cậy vượt trội, nó ngày càng được nhiều người dùng đánh giá cao. Cùng IPC247 tìm hiểu về dòng máy tính công nghiệp không quạt DE-1001L trong bài viết dưới đây nhé!
Máy tính nhúng không quạt dòng DE-1000 hỗ trợ nền tảng Intel® Bay Trail, tích hợp với bộ xử lý Intel® Atom ™ E3845 Quad Core 1,91 GHz. Cung cấp sức mạnh xử lý lõi tứ tuyệt vời với mức tiêu thụ điện năng chỉ 10 watt, dòng DE-1000 chắc chắn là một giải pháp lý tưởng cho hiệu suất tính toán cao nhất, hiệu quả năng lượng và độ tin cậy vượt trội.
Được thiết kế với I/O phong phú, tính linh hoạt cao và khả năng mở rộng dễ dàng, dòng máy tính công nghiệp không quạt DE-1001L lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đa dạng. Nó cung cấp nhiều mô-đun mở rộng I/O, bao gồm tối đa 2x PCI hoặc 2x PCIe x1 để tích hợp linh hoạt nhiều loại thẻ bổ sung, 2 khe cắm mini-PCIe cho giao tiếp không dây GSM và WLAN. Nó cũng hỗ trợ ba mở rộng lưu trữ: 2,5 ”SATA HDD, CFast và thẻ SIM.
Bên cạnh đó, dòng máy tính công nghiệp không quạt này còn hỗ trợ lên đến 6x LAN hoặc 4x PoE phiên bản và chức năng đánh lửa điện. Máy tính công nghiệp DE-1001L có thể đáp ứng các ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như giám sát, trong xe và các ứng dụng tự động hóa công nghiệp…
Ngoài ra, dòng DE-1000 hỗ trợ dải nhiệt độ rộng từ -25°C đến 70°C, đầu vào nguồn DC dải rộng (9 ~ 48V), bảo vệ nguồn, không có cáp. Với thiết kế vỏ một mảnh, cũng như tuân thủ chứng nhận EN50155 cho ứng dụng vận tải đường sắt. Chiếc máy tính này được thiết kế để đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường mạnh mẽ và khắc nghiệt.
=>> Xem thêm: Một số dòng máy tính công nghiệp không quạt được người dùng ưa chuộng
Tên sản phẩm | DE-1001L-E | DE-1001L-P | |
Hệ thống xử lý | CPU | Intel® Atom™ E3845 | |
Tần số | 1.91 GHz | ||
Core Number | 4 | ||
BIOS | AMI 64Mbit SPI | ||
Chipset | – | ||
Bộ nhớ | Công nghệ | DDR3L 1066 / 1333MHz (un-buffered and non-ECC) | |
Sức chứa tối đa | 8 GB | ||
Ổ cắm | 2x 204-Pin SO-DIMM | ||
Màn hình | VGA | Yes (with optional split cable) | |
DDI (HDMI/DVI/DisplayPort) | 1x DVI 1x DisplayPort | ||
Màn hình kép | Hỗ trợ màn hình kép | ||
Sự mở rộng | PCI | – | 1 |
PCIe | 1 (PCIe x1) | – | |
Mini PCIe | 2x Full-size Mini PCIe | 2x Full-size Mini PCIe | |
Ethernet | Controller | GbE1: Intel® i210-AT GbE2: Intel® i210-AT Support Wake-on-LAN and PXE | |
GbE3: Intel® 82583V GbE4: Intel® 82583V GbE5: Intel® 82583V GbE6: Intel® 82583V Support Wake-on-LAN | |||
PoE | – | ||
Speed | 10/100/1000 Mbps | ||
Âm thanh | Codec | Realtek ALC888S | |
Connector | 1x Mic-in, 1x Line-out | ||
Bộ đếm thời gian | Software Programmable Supports 1~255 sec. System Reset | ||
Lưu trữ | SSD / HDD | 2x 2.5″ SATA HDD Bay | |
mSATA | 1x mSATA (shared by Mini-PCIe socket) | ||
CompactFlash/CFast | 1x CFast | ||
Ổ cắm SIM | 1 | ||
Giao diện I/O | USB 3.0 | 1 | |
USB 2.0 | 4 | ||
DIO | 4 in/4 out | ||
COM Port | 6x RS-232/422/485 | ||
PS/2 | 1x KB/MS | ||
Lõ ăn ten | 2 | ||
Công tắc điện | 1 | ||
Công tắc AT/ATX | 1 | ||
External Fan Connector | – | ||
Bật/ tắt nguồn từ xa và khởi động nguồn từ xa | Yes | ||
Universal I/O Bracket | 1 | ||
Công suất | Loại điện | AT, ATX | |
Điện áp đầu vào | 9~48VDC | ||
Connector | 3-pin Terminal Block | ||
Power Adaptor | Optional AC/DC 12V/5A, 60W | ||
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động | Ambient with air flow: -25°C to 70°C (with Industrial Grade Peripherals) | |
Nhiệt độ bảo quản | -30°C to 85°C | ||
Độ ẩm tương đối | 10%~95% (non-condensing) | ||
Vật Lý | Kích thước (WxDxH) | 203 x 200 x 96.5 mm | |
Trọng lượng | 3.40 kg | ||
Construction | Extruded Aluminum with Heavy Duty Metal | ||
Mounting | Wall Mounting | ||
Hệ điều hành | Microsoft® Windows® | • Windows® 10 • Windows® 8 • Windows® Embedded 8 Standard • Windows® 7 • Windows® Embedded Standard 7 | |
Linux® | Linux® Ubuntu 14.04 | ||
Chứng nhận | Chứng nhận an toàn | • CE • FCC Class A • EN 50155 • EN 50121-3-2 |
Chính sách bán hàng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.