Máy tính công nghiệp không quạt DE-1000L
- Máy tính không quạt hiệu quả năng lượng 4 nhân Intel® Atom™E3845 và 6x mạng LAN
- Hoạt động liên tục 24/7
- Bảo hành 24 tháng
Máy tính công nghiệp không quạt DE-1000L
Máy tính nhúng không quạt dòng DE-1000L hỗ trợ nền tảng Intel® Bay Trail, tích hợp với bộ xử lý Intel® Atom ™ E3845 Quad Core 1,91 GHz. Cung cấp sức mạnh xử lý lõi tứ tuyệt vời với mức tiêu thụ điện năng chỉ 10 watt, dòng DE-1000L chắc chắn là một giải pháp lý tưởng cho hiệu suất tính toán cao và độ tin cậy vượt trội.
Với thiết kế với I/O phong phú, tính linh hoạt cao và khả năng mở rộng dễ dàng, máy tính công nghiệp DE-1000L là lựa chọn lý tưởng cho đa dạng các ứng dụng công nghiệp. Nó cung cấp nhiều mô-đun mở rộng I/O, bao gồm tối đa 2x PCI hoặc 2x PCIe x1 để tích hợp linh hoạt nhiều loại thẻ bổ sung, 2 khe cắm mini-PCIe cho kết nối không dây GSM và WLAN. Đồng thời, nó cũng hỗ trợ ba mở rộng lưu trữ, bao gồm 2.5” SATA HDD, CFast và thẻ SIM.
Máy tính công nghiệp không quạt DE-1000L còn hỗ trợ lên đến 6x LAN hoặc 4x PoE. Sản phẩm này có thể đáp ứng các ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như giám sát, trong xe và các ứng dụng tự động hóa công nghiệp… DE-1000L hỗ trợ dải nhiệt độ rộng từ -25°C đến 70°C, đầu vào nguồn DC dải rộng từ 9 ~ 48V, thiết kế không cáp và vỏ một mảnh, cũng như tuân thủ chứng nhận EN50155 cho ứng dụng vào ngành đường sắt. Dòng máy này được thiết kế để đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường mạnh mẽ và khắc nghiệt.
Trên đây là tất tần tật những thông tin cơ bản về máy tính nhúng không quạt dòng DE-1000L. Nếu bạn còn thắc mắc gì về sản phẩm này, liên hệ ngay IPC247 để được hỗ trợ tư vấn nhé! Chúc bạn lựa chọn được máy tính công nghiệp phù hợp.
=>> Xem thêm: Các dòng máy tính công nghiệp không quạt cấu hình mạnh của Cincoze
Model Name | DE-1000L | |
Hệ thống xử lý | CPU | Intel® Atom™ E3845 |
Tần số | 1.91 GHz | |
Core Number | 4 | |
BIOS | AMI 64Mbit SPI | |
Chipset | – | |
Bộ nhớ | Công nghệ | DDR3L 1066 / 1333MHz (un-buffered and non-ECC) |
Sức chứa tối đa | 8 GB | |
Ổ cắm | 2x 204-Pin SO-DIMM | |
Màn hình | VGA | Yes (with optional split cable) |
DDI (HDMI/DVI/DisplayPort) | 1x DVI-I 1x DisplayPort | |
Nhiều màn hình | Hỗ trợ màn hình kép | |
Mở rộng | PCI | – |
PCIe | – | |
Mini PCIe | 2x Full-size Mini PCIe | |
Ethernet | Controller | GbE1: Intel® i210-AT, GbE2: Intel® i210-AT, Support Wake-on-LAN and PXE |
GbE3: Intel® 82583V, GbE4: Intel® 82583V, GbE5: Intel® 82583V, GbE6: Intel® 82583V, Support Wake-on-LAN | ||
PoE | – | |
Tốc độ | 10/100/1000 Mbps | |
Âm thanh | Codec | Realtek ALC888S |
Connector | 1x Mic-in, 1x Line-out | |
Bộ đếm thời gian | Software Programmable Supports 1~255 sec. System Reset | |
Lưu trữ | SSD / HDD | 2x 2.5″ SATA HDD Bay |
mSATA | 1x mSATA (shared by Mini-PCIe socket) | |
CompactFlash/CFast | 1x CFast | |
Ổ cắm SIM | 1 | |
Cổng I/O P | USB 3.0 | 1 |
USB 2.0 | 4 | |
DIO | 4 in/4 out | |
Cổng COM | 6x RS-232/422/485 | |
PS/2 | 1x KB/MS | |
Lỗ ăng ten | 2 | |
Công tắc điện | 1 | |
Công tắc AT/ATX | 1 | |
External Fan Connector | – | |
Bật/ tắt nguồn từ xa và khởi động lại nguồn từ xa | Yes | |
Universal I/O Bracket | – | |
Công suất | Loại điện | AT, ATX |
Điện áp cung cấp | 9~48VDC | |
Connector | 3-pin Terminal Block | |
Power Adaptor | Tùy chọn AC/DC 12V/5A, 60W | |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động | Ambient with air flow: -25°C to 70°C (with Industrial Grade Peripherals) |
Nhiệt độ bảo quản | -30°C to 85°C | |
Độ ẩm tương đối | 10%~95% (non-condensing) | |
Vật lý | Kích thước (WxDxH) | 203 x 200 x 65 mm |
Trọng lượng | 2.84 kg | |
Cấu trúc | Extruded Aluminum with Heavy Duty Metal | |
Mounting | Wall Mounting (Optional Side / VESA / DIN-Rail Mounting) | |
Hệ điều hành | Microsoft® Windows® | • Windows® 10 • Windows® 8 • Windows® Embedded 8 Standard • Windows® 7 • Windows® Embedded Standard 7 |
Linux® | Linux® Ubuntu 14.04 | |
Chứng nhận | Chứng nhận an toàn | • CE • FCC Class A • EN 50155 • EN 50121-3-2 |
Reviews
There are no reviews yet.