Máy tính công nghiệp không quạt P1101
- Máy tính nhúng mỏng bộ xử lý Intel® Atom®/ Pentium® với Công nghệ CDS
- Hoạt động liên tục 24/7
- Bảo hành 24 tháng
Máy tính công nghiệp không quạt P1101
P1101 là một máy tính nhúng mỏng hỗ trợ công nghệ hiển thị có thể chuyển đổi (CDS), cung cấp sức mạnh bởi bộ xử lý Intel®Atom®/Pentium®. Hệ thống được thiết kế để định vị “Một máy tính, hai thiết bị”, máy tính công nghiệp không quạt P1101 có thể được sử dụng như một máy tính nhúng hoặc một máy tính bảng điều khiển.
Được tích hợp đồ họa hiệu năng cao Intel®, hệ thống hỗ trợ ba màn hình độc lập (CDS/ VGA/ DisplayPort) và cho phép phát lại 4K2K (@ 60Hz) mượt mà thông qua DisplayPort. Máy tính công nghiệp không quạt P1101 cung cấp kết nối rộng rãi bao gồm 2x GbE, 4x USB 3.0, 4x COM, 4xDI/4xDO, 2x khe cắm Mini-PCIe kích thước đầy đủ và ổ cắm 1x SIM. Đối với các yêu cầu lưu trữ, hệ thống cung cấp khoang ổ đĩa SATA 1x 2.5″ và ổ cắm 1x mSATA.
Thông qua các mô-đun CFM sẵn sàng sử dụng, người dùng có thể dễ dàng thêm chức năng cảm biến đánh lửa và cấp nguồn qua Ethernet (PoE) cho nhiều ứng dụng khác nhau. Với các biện pháp bảo vệ công nghiệp nghiêm ngặt, dải nhiệt độ rộng và đầu vào nguồn DC dải rộng, P1101 thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt và các ứng dụng công nghiệp quan trọng.
Để đảm bảo được chất lượng của máy tính công nghiệp không quạt bạn cần lựa chọn địa điểm mua uy tín, có giấy tờ chứng nhân nguồn gốc sản phẩm cụ thể. Bạn có thể tham khảo các sản phẩm tại IPC247, đây là đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối có đầy đủ giấy tờ nhập khẩu bao gồm CO (chứng nhận xuất xứ), CQ (chứng nhận chất lượng) và được quản lý theo quy trình QLCL ISO 9001: 2015.
=>> Tham khảo thêm: Máy tính công nghiệp IPC là gì? Phân loại máy tính công nghiệp
Model Name | P1101 | |
Hệ thống | Bộ xử lý | • Onboard Intel® Atom® x7-E3950 Quad Core Processor, up to 2.00 GHz • Onboard Intel® Pentium® N4200 Quad Core Processor, up to 2.50 GHz |
Bộ nhớ | • 1x DDR3L 1333/1600/1866 MHz 204-Pin SO-DIMM Socket • Supports up to 8GB (un-buffered and non-ECC) | |
Đồ họa | • Integrated Intel® HD Graphics 505 • Supports Triple Independent Display (1x CDS, 1x VGA, 1x DisplayPort) | |
Âm thanh | Realtek ALC888-GR | |
Giao diện I/O | VGA | 1x VGA (1920 x 1200 @60Hz) |
DP | 1x DisplayPort (4K x 2K @60Hz) | |
LAN | 2x GbE LAN (Supports WoL, Teaming, Jumbo Frame & PXE), RJ45 – GbE1: Intel® I210AT – GbE2: Intel® I210AT | |
Serial Port | 4x RS-232/422/485 with Auto Flow Control Support 5V/12V, DB9 | |
USB | 4x USB 3.0 (Type-A) | |
Line-Out | 1x Line-Out, Phone Jack 3.5mm | |
Mic-In | 1x Mic-In, Phone Jack 3.5mm | |
Nút nguồn | 1x ATX Power On/Off Button | |
Công tắc AT/ATX | 1x AT/ATX Mode Switch | |
Rest Button | 1x Rest Button | |
Clear CMOS Switch | 1x Clear CMOS Switch | |
Remote Power On/Off Connector | 1x Remote Power On/Off Connector, 2-pin Terminal Block | |
Isolated DIO | 8x Isolated DIO (4x DI/4x DO), 10-Pin Terminal Block | |
Lưu trữ | SSD/HDD | 1x 2.5” HDD/SSD Drive Bay (SATA 3.0) |
mSATA | 1x mSATA Socket (SATA 3.0, Shared by Mini-PCIe Socket) | |
Sự mở rộng | PCI/ PCIe | – |
CFM (Control Function Module) Interface | – Optional CFM IGN Module for Power Ignition Function – Optional CFM PoE Module for Power over Ethernet Function | |
Công nghệ CDS | 1x CDS Interface for Convertible Display Module | |
Mini PCI Express | 2x Full-size Mini-PCIe Sockets | |
Ổ cắm SIM | 1x SIM Socket | |
Lỗ ăng ten | 4x Antenna Holes | |
Chức năng khác | Khởi động lại tức thì | Hỗ trợ trong 2 giây |
Super Cap | SuperCap Integrated for CMOS Battery-free Operation | |
Chức năng OSD | LCD On/Off, Brightness Up, Brightness Down | |
Loa trong | AMP 2W + 2W | |
Bộ đếm thời gian | Software Programmable Supports 1~255 sec. System Reset | |
Công suất yêu cầu | Loại điện | AT/ATX |
Điện áp cung cấp | 9~48VDC | |
Connector | 3-pin Terminal Block | |
Power Adapter | Optional AC/DC Adapter .AC/DC 12V/5A, 60W .AC/DC 24V/5A, 120W | |
Vật lý | Kích thước (WxDxH) | 204.5 x 149 x 41.5 mm |
Trọng lượng | 1.49 kg | |
Mechanical Construction | Extruded Aluminum with Heavy Duty Metal | |
Mounting | Wall / VESA / CDS / DIN Rail | |
Thiết kế không quạt | Yes | |
Thiết kế Jumper-less | Yes | |
Biện pháp bảo vệ | Bảo vệ đầu vào nguồn điện ngược | Yes |
Bảo vệ quá áp | 58V | |
Bảo vệ quá dòng | 15A | |
Bảo vệ ESD | +/-15kV(Air), +/-8kV(Contact) | |
Surge Protection | 3.84 kV (impedance 12 ohm 1.2/50us waveform) | |
Hệ điều hành | Windows | Windows 10 |
Linux | Support by project | |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động | Operating Temperature: -40°C to 70°C (with Extended Temperature Peripherals; Ambient with Air Flow) |
Nhiệt độ bảo quản | -40°C to 85°C | |
Độ ẩm tương đối | 10%~ 95% RH (non-Condensing) | |
Sốc | Operating, 50 Grms, Half-sine 11 ms Duration (w/ SSD, according to IEC60068-2-27) | |
Rung | Operating, 5 Grms, 5-500 Hz, 3 Axes (w/ SSD, according to IEC60068-2-64) | |
EMC | CE, FCC Class A | |
Safety | LVD (EN60950-1) | |
MTBF | Time: 294,617 hours |
Reviews
There are no reviews yet.