Máy tính công nghiệp không quạt DS-1001P
- Hỗ trợ Bộ xử lý Intel® Core™ i3 / i5 / i7 thế hệ thứ 4 (LGA1150)
- Hoạt động liên tục 24/7
- Bảo hành 24 tháng
Máy tính công nghiệp không quạt DS-1001P
Dòng DS-1001P là hệ thống nhúng không quạt tích hợp với bộ xử lý Intel® Core ™ i3 /i5 /i7 LGA1150 thế hệ thứ 4, chipset Intel® Q87 express. Với cổng I/O phong phú và hỗ trợ đầu vào nguồn DC phạm vi rộng (9 ~ 48V). Truy cập phía trước được thiết kế cung cấp khả năng thay đổi nhanh chóng ổ cứng, pin CMOS, thẻ CFast và thẻ SIM. Kết hợp hiệu suất vượt trội và thiết kế sáng tạo, dòng DS-1001P là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.
Với việc lắp đặt linh hoạt quạt bên trong hoặc bên ngoài, bộ giá đỡ và các mô-đun mở rộng giao diện khác nhau làm cho máy tính công nghiệp không quạt DS-1001P trở thành một hệ thống chức năng đáp ứng các yêu cầu linh hoạt và mục đích sử dụng khác nhau. Ngoài ra, dòng DS-1000 là một hệ thống an toàn và chắc chắn với các tính năng được thiết kế hoàn toàn không cần cáp, tản nhiệt đặc biệt, chống rung, tích hợp bảo vệ điện áp, đầu vào nguồn DC đáng tin cậy, bảo vệ nguồn ngược và lựa chọn linh kiện công nghiệp.
Để đảm bảo được chất lượng của máy tính công nghiệp bạn cần lựa chọn địa điểm mua uy tín, có giấy tờ chứng nhân nguồn gốc sản phẩm cụ thể. Bạn có thể tham khảo các sản phẩm tại IPC247, đây là đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối thiết bị công nghiệp có đầy đủ giấy tờ nhập khẩu bao gồm CO (chứng nhận xuất xứ), CQ (chứng nhận chất lượng) và được quản lý theo quy trình QLCL ISO 9001: 2015.
=>> Xem thêm: Lý do tại sao bạn nên chọn máy tính công nghiệp CINCOZE?
Model Name | DS-1001P-E | DS-1001P-P | |
Hệ thống xử lý | CPU | Intel® 4th Generation: G1820TE / i3-4330TE / i5-4570TE / i7-4770TE Supported | |
Tần số | 2.2 GHz / 2.4 GHz / 2.7 GHz / 2.3 GHz | ||
Core Number | 2 / 2 / 2 / 4 | ||
BIOS | AMI 128Mbit SPI | ||
Chipset | Intel® Q87 | ||
Bộ nhớ | Công nghệ | DDR3 / DDR3L 1333MHz / 1600MHz (un-buffered and non-ECC) | |
Lưu trữ tối đa | 16 GB | ||
Socket | 2x 204-Pin SO-DIMM | ||
Màn hình | VGA | Yes (w/ Optional Split Cable) | |
DDI (HDMI/DVI/DisplayPort) | 1x DVI 2x DisplayPort | ||
Nhiều màn hình | Màn hình giao diện kép | ||
Mở rộng | PCI | – | 1 |
PCIe | 1 (PCIe x16) | – | |
Mini PCIe | 2x Full-size Mini PCIe | 2x Full-size Mini PCIe | |
Ethernet | Controller | GbE1: Intel® 82583V GbE2: Intel® i217LM GbE3: Intel® 82583V GbE4: Intel® 82583V GbE5: Intel® 82583V GbE6: Intel® 82583V Support Wake-on-LAN and PXE | |
PoE | 4x 802.3at Compliant PoE Ports The Maximum DC Power Delivery on Each PoE is 25W@DC 56V Input | ||
Tần số | 10/100/1000 Mbps | ||
Âm thanh | Codec | Realtek ALC888S | |
Connector | 1x Mic-in, 1x Speak-out | ||
Bộ đếm thời gian | Software Programmable Supports 1~255 sec. System Reset | ||
Lưu trữ | SSD / HDD | 2x 2.5″ SATA SSD/HDD Bay | |
mSATA | 2x mSATA (1x Shared by Mini-PCIe Socket) | ||
CompactFlash/CFast | 1x CFast | ||
SIM Socket | 1 | ||
Cổng I/O | USB 3.0 | 4 | |
USB 2.0 | 4 | ||
DIO | 4 in/4 out | ||
Cổng COM | 6x RS-232/422/485 | ||
PS/2 | 1x KB/MS | ||
Lỗ ăng ten | 2 | ||
Công tắc điện | 1 | ||
Công tắc AT/ATX | 1 | ||
External Fan Connector | Yes | ||
Bật/ tắt nguồn từ xa và khởi động lại nguồn từ xa | Yes | ||
Universal I/O Bracket | 2 | ||
Nguồn điện | Loại điện | AT, ATX | |
Điện áp đầu vào nguồn | 9~48VDC | ||
Connector | 3-pin Terminal Block | ||
Bộ đổi nguồn | Tùy chọn AC/DC 24V/9.2A, 220W | ||
Nhiệt độ | Nhiệt độ hoạt động | Ambient with air flow: -10°C to 60°C (with Industrial Grade Peripherals) | |
Nhiệt độ bảo quản | -20°C to 80°C | ||
Độ ẩm tương đối | 10%~95% (non-condensing) | ||
Vật lý | Kích thước (WxDxH) | 227 x 261 x 106 mm | |
Trọng lượng | 5.22 kg | ||
Cấu trúc | Extruded Aluminum with Heavy Duty Metal | ||
Mounting | Wall | ||
Hệ điều hành | Microsoft® | • Windows® 10 • Windows® 8 • Windows® Embedded 8 Standard • Windows® 7 • Windows® Embedded Standard 7 | |
Linux® | Ubuntu 14.04 | ||
Chứng nhận | Chứng nhận an toàn | • CE • FCC Class A • EN 50155 • EN 50121-3-2 |
Chính sách bán hàng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.