Màn hình cảm ứng 12.1″ CV-112 / P1101
- 12.1″ TFT-LCD Touch Panel PC with Intel® Atom® / Pentium® Processor
- Hoạt động liên tục 24/7
- Bảo hành 24 tháng
Màn hình cảm ứng 12.1″ CV-112 / P1101
Đây là máy tính bảng điều khiển cảm ứng TFT-LCD 12,1 “cung cấp độ sáng cao 450 nits và độ phân giải 800×600 (SVGA). Hệ thống dựa trên bộ xử lý Intel® Atom®/Pentium® và hỗ trợ ba màn hình độc lập (thông qua Đầu ra VGA và DisplayPort).
Màn hình cảm ứng CS-112/P1101 có khả năng kết nối rộng rãi bao gồm 2xGbE, 4xUSB 3.0, 4xCOM và 8xDIO. Nó cũng cung cấp ổ cắm Mini-PCIe kích thước đầy đủ 2x và ổ cắm 1x SIM cho nhiều loại không dây kết nối dữ liệu. Thông qua các mô-đun CFM sẵn sàng sử dụng, người dùng có thể dễ dàng thêm chức năng cảm biến đánh lửa và Nguồn qua Ethernet (PoE) cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Bên cạnh đó, dòng CV-112/P1101 còn hỗ trợ công nghệ hệ thống hiển thị có thể chuyển đổi (CDS). So với các máy tính bảng điều khiển độc lập thông thường, nó linh hoạt hơn và giảm đáng kể chi phí bảo trì. Với các biện pháp bảo vệ công nghiệp nghiêm ngặt, nhiệt độ hoạt động rộng, mặt trước chống bụi, chống nước mặt trước theo tiêu chuẩn IP65 và đầu vào nguồn DC phạm vi rộng (9 đến 48VDC). Dòng màn hình cảm ứng CV-112/P1101 thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt và các ứng dụng công nghiệp quan trọng.
Trên đây là những thông tin về tính năng sản phẩm, đó là cơ sở giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về sản phẩm, hãy liên hệ ngay IPC247 để được tư vấn kịp thời nhé!
=>> Xem thêm: Các dòng màn hình cảm ứng được ưa chuộng nhất trên thị trường
Model Series | CV-112/P1101 | ||
Model Name | CV-112R/P1101 | CV-112C/P1101 | |
Màn hình | Kích thước LCD | 12.1″ (4:3) | |
Độ phân giải tối đa | 800 x 600 | ||
Độ sáng (cd/m2) | 450 | ||
Độ tương phản | 800 : 1 | ||
Màu sắc LCD | 262K | ||
Pixel Pitch (mm) | 0.3075 (H) x 0.3075 (V) | ||
Góc nhìn (H-V) | 160 / 140 | ||
Đèn nền MTBF | 50000 hrs (LED Backlight) | ||
Touch | 5 dây điện trở | V | – |
Điện dung chiếu | – | V | |
Hệ thống | Bộ xử lý | • Onboard Intel® Atom® x7-E3950 Quad Core Processor, up to 2.00 GHz • Onboard Intel® Pentium® N4200 Quad Core Processor, up to 2.50 GHz | |
Bộ nhớ | • 1x DDR3L 1333/1600/1866 MHz 204-Pin SO-DIMM Socket • Supports up to 8GB (un-buffered and non-ECC) | ||
Đồ hoạ | • Integrated Intel® HD Graphics 505 • Supports Triple Independent Display (1x CDS, 1x VGA, 1x DisplayPort) | ||
Âm thanh | Realtek ALC888-GR | ||
Giao diện I/O | VGA | 1x VGA (1920 x 1200 @60Hz) | |
DP | 1x DisplayPort (4K x 2K @60Hz) | ||
LAN | 2x GbE LAN (Supports WoL, Teaming, Jumbo Frame & PXE), RJ45 – GbE1: Intel® I210AT – GbE2: Intel® I210AT | ||
Serial Port | 4x RS-232/422/485, DB9 with Auto Flow Control (Supports 5V/12V), DB9 | ||
USB | 4x USB 3.0 (Type-A) | ||
Isolated DIO | 8x Isolated DIO (4x DI/4x DO), 10-Pin Terminal Block | ||
Line-Out | 1x Phone Jack 3.5mm | ||
Mic-In | 1x Phone Jack 3.5mm | ||
Power Button | 1x ATX Power On/Off Button | ||
Nút khởi động lại | 1x Rest Button | ||
Công tắc AT/ATX | 1x AT/ATX Mode Switch | ||
Clear CMOS Switch | 1x Clear CMOS Switch | ||
Remote Power On/Off Connector | 1x Remote Power On/Off Connector, 2-pin Terminal Block | ||
Lưu trữ | SSD/HDD | 1x 2.5” HDD/SSD Drive Bay (SATA 3.0) | |
mSATA | 1x mSATA Socket (SATA 3.0, Shared by Mini-PCIe Socket) | ||
Sự mở rộng | PCI/PCIe | – | |
CFM (Control Function Module) Interface | – Optional CFM IGN Module for Power Ignition Function – Optional CFM PoE Module for Power over Ethernet Function | ||
Công nghệ CDS | 1x CDS Interface for Convertible Display Module | ||
Mini PCI Express | 2x Full-size Mini-PCIe Sockets | ||
Ổ cắm SIM | 1x SIM Socket | ||
Lỗ ăng tent | 4x Antenna Holes | ||
Chức năng khác | Instant Reboot | Support 0.2sec | |
Super Cap | SuperCap Integrated for CMOS Battery-free Operation | ||
OSD Function | LCD On/Off, Brightness Up, Brightness Down | ||
Internal Speaker | AMP 2W + 2W | ||
Watchdog Timer | Software Programmable Supports 1~255 sec. System Reset | ||
Công suất yêu cầu | Power Type | AT/ATX | |
Power Input Voltage | 9~48VDC | ||
Connector | 3-pin Terminal Block | ||
Power Adaptor | Optional AC/DC Adapter .AC/DC 12V/5A, 60W .AC/DC 24V/5A, 120W (Optional) | ||
Vật lý | Kích thước (WxHxD) | 345 x 265.3 x 69.85 mm | |
Trọng lượng | 4.65 kg | ||
Front Panel Construction | Flat Rugged Aluminum Die-casting Bezel | ||
Mounting | Panel / VESA / *Rack Mounting (*with optional mounting kit) | ||
Thiết kế không quạt | Yes | ||
Biện pháp bảo vệ | Reverse Power Input Protection | V | |
Over Voltage Protection | 58V | ||
Over Current Protection | 15A | ||
Bảo vệ ESD | +/-15kV(Air), +/-8kV(Contact) | ||
Surge Protection | 3.84 kV (impedance 12 ohm 1.2/50us waveform) | ||
Hệ điều hành | Windows | Windows® 10 | |
Linux | Support by project | ||
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động | Operating Temperature: -20°C to 70°C (with extended temperature peripherals; Ambient with air flow) | |
Nhiệt độ bảo quản | -30°C to 80°C | ||
Độ ẩm tương đối | 90% RH @ 40°C (Non-Condensing) | ||
Sốc | Hoạt động, 15 Grms, Half-sine 11 ms Duration (w/ SSD, according to IEC60068-2-27) | ||
Rung | Hoạt động, 1.5 Grms, 5-500 Hz, 3 Axes (w/ SSD, according to IEC60068-2-64) | ||
Cấp IP | Chống nước mặt trước IP65 | ||
EMC | CE/ FCC lớp A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.