Màn hình cảm ứng 12.1 CS-112H/P2002E
- 12.1″ TFT-LCD Sunlight Readable Touch Panel PC with 6th Gen. Intel® Core™ Processor
- Hoạt động liên tục 24/7
- Bảo hành 24 tháng
Màn hình cảm ứng 12.1 CS-112H/P2002E
Đây là dòng máy tính bảng điều khiển cảm ứng, có thể đọc được dưới ánh sáng mặt trời TFT-LCD 12.1″ cung cấp độ sáng cực cao 1.500 nits và độ phân giải 1024×768 (XGA). Hệ thống được trang bị bộ xử lý dòng Core™U hiệu năng cao Intel® thế hệ thứ 6 và cung cấp I/O mở rộng bao gồm 2x GbE, 5x USB, 6x RS232/422/485, 8x DI/8x DO, 1x VGA và 1x DVI-D.
CS-112H/P2002E cũng hỗ trợ khe cắm 2x Mini-PCIe và 1x ổ cắm SIM cho nhiều loại không dây các kết nối, chẳng hạn như BT/WiFi và 3G/LTE. Ngoài ra, dòng màn hình cảm ứng này còn có có 3 loại thiết bị lưu trữ bao gồm 2.5 “SATA HDD (RAID 0/1), mSATA và CFast. Các thiết bị lưu trữ này cho phép truy cập dữ liệu nhanh chóng và bảo trì dễ dàng.
Màn hình cảm ứng 12.1” CS-112H/P2002E hỗ trợ công nghệ hệ thống hiển thị có thể chuyển đổi (CDS). So với các máy tính bảng điều khiển độc lập thông thường, nó có thể giảm chi phí bảo trì và giảm thời gian ngừng hoạt động ngoài kế hoạch. Để có tính linh hoạt cao hơn, màn hình cảm ứng 12.1” CS-112H/P2002E có phiên bản mở rộng PCI/PCIe và chức năng đánh lửa PoE/nguồn bằng CFM (mô-đun chức năng điều khiển) bổ sung.
Có thể khẳng định, đây là một hệ thống màn hình thực sự chắc chắn hỗ trợ nhiệt độ hoạt động phạm vi rộng (-20°C đến 70°C), mặt trước chống bụi, chống nước theo tiêu chuẩn IP65. Đầu vào nguồn DC phạm vi rộng từ 9 đến 48VDC và các biện pháp bảo vệ công nghiệp nghiêm ngặt.
Bài viết trên đây đã giới thiệu đến các bạn về những tính năng ưu việt của CS-112H/P2002E. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào, hãy nhấc máy lên và gọi cho IPC247 để được tư vấn. Đây là nhà phân phối uy tín và dịch vụ tốt nhất để đảm bảo hàng hóa chính hãng và chắc chắn về sự ổn định của hệ thống, cũng như uy tín với khách hàng.
Model Name | CS-112H/P2002E | |
Model No. | CS-112H/P2002E | |
Màn hình | Kích thước LCD | 12.1″ (4:3) |
Độ phân giải tối đa | 1024 x 768 | |
sáng (cd/m2) | 1500 | |
Độ tương phản | 700 : 1 | |
Màu sắc LCD | 16.2M | |
Pixel Pitch (mm) | 0.24 (H) x 0.24 (V) | |
Góc nhìn (H-V) | 160 / 160 | |
Đèn nền MTBF | 30,000 hrs (LED Backlight) | |
Touch | 5 dây điện trở | – |
Điện dung chiếu | V | |
Hệ thống xử lý | Onboard 6th Intel® Core™ U processors (Skylake) – Intel® Core™ i5-6300U processor (3M Cache, up to 3.00 GHz) – Intel® Core™ i3-6100U processor (3M Cache, 2.30 GHz) – TDP: 15 W – BIOS: AMI 64Mbit SPI BIOS | |
Bộ nhớ | 2x DDR4 260-pin SO-DIMM socket, support up to 32 GB (2133MHz, un-buffered and non-ECC type) | |
Đồ hoạ | Intel® HD Graphics 520 | |
Triple display with 1x VGA, 1x DVI-D and 1x CDS interface | ||
Âm thanh | Realtek® ALC888-GR | |
High Definition Audio | ||
Giao diện I/O | 1x VGA (Up to 1920 x 1080 @ 60Hz), DB-15 | |
1x DVI-D (Up to 1920 x 1080 @ 60Hz) | ||
1x CDS Interface, Compact PCI Connector | ||
2x GbE LAN (Support WoL, Teaming, Jumbo Frame and PXE), RJ45 – GbE1: Intel I219LM – GbE2: Intel I210AT | ||
2x PoE+ (with Optional CFM PoE Module) – Comply with IEEE 802.3at, Offers Up to 25.5W Per Port | ||
6x RS-232/422/485 with Auto Flow Control (Support 5V/12V), DB9 | ||
4x USB 3.0, Type-A | ||
1x USB 2.0, Type-A | ||
16x Isolated DIO (8x DI/8x DO), 20-Pin Terminal Block | ||
1x Line-out & 1x Mic-in, Phone Jack 3.5mm | ||
1x Power On/Off Switch | ||
1x Reset Button | ||
1x AT/ATX Switch | ||
1x Remote Power On/Off Connector, 2-Pin Terminal Block | ||
1x External FAN Connector, 4-Pin Terminal Block | ||
Lưu trữ | 2x 2.5” SATA HDD/SSD Bay, Support RAID 0/1 (Gen3) | |
2x mSATA (One Shared by Mini-PCIe Socket) (Gen2) | ||
1x CFast Socket (Gen3) | ||
Sự mở rộng | 1x CFM PoE interface | |
1x CFM IGN interface | ||
1x PCI or 1x PCIex4 Expansion slot Optional Riser Card: 1x PCI, 1x PCIx4 Support Maximum dimension of add-on card (H x L): 100mm x 200mm | ||
2x Full-size Mini-PCIe Socket | ||
1x Universal I/O Bracket | ||
1x SIM Socket | ||
4x Antenna Hole | ||
Chức năng khác | Hỗ trợ công nghệ CDS | |
Hỗ trợ công nghệ CFM | ||
Hỗ trợ công nghệ khởi động lại tức thì (0.2 sec) | ||
Hỗ trợ cảm biến đánh lửa (IGN) | ||
Hỗ trợ chức năng OSD (LCD On/Off, Brightness Up, Brightness Down for CDS Display Module) | ||
Internal Speaker AMP 2W + 2W | ||
Tích hợp SuperCap | ||
Bộ hẹn giờ: Software Programmable Supports 1~255 sec. System Reset | ||
Công suất yêu cầu | Support AT/ATX Power Mode | |
Power Input Voltage 9~48VDC | ||
One 3-pin Terminal Block Connector | ||
Optional Power Adapter 24V/5A 120W | ||
Vật lý | Kích thước (WxHxD): 345 x 265.3 x 100 mm | |
Trọng lượng: 6.34 kg | ||
Front Panel Construction: Flat Rugged Aluminum Die-Casting Bezel | ||
Support Panel/Wall /Arm/ VESA / Mounting | ||
Thiết kế không quạt | ||
Thiết kế Jumper-less | ||
Biện pháp bảo vệ | Reverse Power Input Protection | |
Over Voltage Protection: 58V | ||
Over Current Protection: 15A | ||
Bảo vệ ESD: +/-15kV (air), +/-8kV (contact) | ||
Surge Protection: 3kW | ||
Hệ điều hành | Windows® 10 Windows® 8.1 Windows® 7 | |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -20°C to 70°C (With extended temperature peripherals; Ambient with air flow According to IEC60068-2-1, IEC60068-2-2, IEC60068-2-14) | |
St: -20°C to 70°C | ||
Độ ẩm tương đối: 90% RH @ 40°C (Non-condensing) | ||
Sốc: hoạt động, 15 Grms, Half-sine 11 ms Duration (w/ SSD, according to IEC60068-2-64) | ||
Rung: hoạt động, 1.5 Grms, 5-500 Hz, 3 Axes | ||
Cấp IP: Chống nước mặt trước IP65 | ||
EMC: CE, FCC lớp A |
Chính sách bán hàng
Reviews
There are no reviews yet.